phim tiếng Trung hài hước
Bị từ chối
Lạ lẫm
**1. Đặt bàn**
**PY:**
- 您有预约吗?
- 没有预约,请问还有空位吗?
- 请问可以坐几个?
- 我们想订明天晚上7点的桌子。
**VI:**
- Anh/chị có đặt bàn trước không ạ?
- Không ạ, anh/chị còn chỗ trống không ạ?
- Xin hỏi có thể ngồi mấy người ạ?
- Chúng tôi muốn đặt bàn vào 7 giờ tối ngày mai.
**2. Xem thực đơn**
**PY:**
- 请给我一份菜单。
- 这个菜多少钱?
- 请问招牌菜是什么?
- 推荐哪道菜?
**VI:**
- Cho tôi xin thực đơn.
- Món này bao nhiêu tiền ạ?
- Xin hỏi món nào là món đặc sản của quán ạ?
- Có thể giới thiệu món nào ạ?
**3. Đặt món**
**PY:**
- 请给我们点以下这些:
- 再来一份蛋炒饭。
- 请不要葱。
**VI:**
- Chúng tôi muốn gọi các món sau:
- Thêm một phần cơm chiên trứng nữa ạ.
- Xin đừng để hành.
**4. Thanh toán**
**PY:**
- 请买单。
- 可以刷卡吗?
- 找零多少钱?
**VI:**
- Thanh toán giúp tôi ạ.
- Có thể thanh toán bằng thẻ được không ạ?
- Tiền thừa là bao nhiêu ạ?