gợi ý tiếng Trung hài hước
Thương tiếc
chuyện tiếng Trung hài hước
**Đặt bàn**
* **Bạn:** 您 好,我想 预约 一个 包间。
* **Pīnyīn:** Nǐ hǎo, wǒ xiǎng yùyuē yīgè bāojiān.
* **Tiếng Việt:** Xin chào, tôi muốn đặt bàn phòng riêng.
* **Nhân viên:** 请问 您 几 位?
* **Pīnyīn:** Qǐngwèn nín jǐ wèi?
* **Tiếng Việt:** Tôi có mấy người ạ?
* **Bạn:** 四 位。
* **Pīnyīn:** Sì wèi.
* **Tiếng Việt:** Bốn người.
* **Nhân viên:** 请问 您 想 预约 哪一天?
* **Pīnyīn:** Qǐngwèn nín xiǎng yùyuē nǎ yī tiān?
* **Tiếng Việt:** Bạn muốn đặt ngày nào?
* **Bạn:** 明天 晚上。
* **Pīnyīn:** Míngtiān wǎnshàng.
* **Tiếng Việt:** Ngày mai buổi tối.
* **Nhân viên:** 好 的。请 您 留 一个 联系 方式。
* **Pīnyīn:** Hǎo de. Qǐng nín liú yīgè liánxì fāngshì.
* **Tiếng Việt:** Được. Xin bạn để lại thông tin liên lạc.
**Đến nhà hàng**
* **Bạn:** 我们 来 了。
* **Pīnyīn:** Wǒmen lái le.
* **Tiếng Việt:** Chúng tôi đến rồi.
* **Nhân viên:** 欢迎 光临,您 是 几 号 桌?
* **Pīnyīn:** Huānyíng guānglín, nín shì jǐ hào zhuō?
* **Tiếng Việt:** Chào mừng quý khách, bàn số mấy ạ?
* **Bạn:** 333。
* **Pīnyīn:** 333。
* **Tiếng Việt:** 333.
* **Nhân viên:** 请 跟 我来。
* **Pīnyīn:** Qǐng gēn wǒ lái.
* **Tiếng Việt:** Mời đi theo tôi.
**Đặt món**
* **Nhân viên:** 请问 您 要 点菜 吗?
* **Pīnyīn:** Qǐngwèn nín yào diǎncài ma?
* **Tiếng Việt:** Quý khách muốn gọi món không ạ?
* **Bạn:** 是,请 给 我 一份 菜单。
* **Pīnyīn:** Shì, qǐng gěi wǒ yīfèn càidān.
* **Tiếng Việt:** Vâng, cho tôi menu.
* **Nhân viên:** 好的,请稍等。
* **Pīnyīn:** Hǎo de, qǐng shāoděng.
* **Tiếng Việt:** Được rồi, xin mời đợi.
* **Bạn:** 我 要 这个、这个 和 这个。
* **Pīnyīn:** Wǒ yào zhège, zhège hé zhège.
* **Tiếng Việt:** Tôi muốn món này, món này và món này.
* **Nhân viên:** 好 的,您 稍等。
* **Pīnyīn:** Hǎo de, nín shāoděng.
* **Tiếng Việt:** Được rồi, xin mời đợi.
**Thanh toán**
* **Bạn:** 买单。
* **Pīnyīn:** Mǎidān.
* **Tiếng Việt:** Tính tiền.
* **Nhân viên:** 好 的,请 稍等。
* **Pīnyīn:** Hǎo de, qǐng shāoděng.
* **Tiếng Việt:** Được rồi, xin mời đợi.
* **Nhân viên:** 您 一共 消费 300 元。
* **Pīnyīn:** Nín yígòng xiāofèi 300 yuán.
* **Tiếng Việt:** Tổng cộng là 300 tệ.
* **Bạn:** 刷卡。
* **Pīnyīn:** Shuākǎ.
* **Tiếng Việt:** Quẹt thẻ.