truyện cười Tiếng Trung lồng tiếng Trung hài hước Lạc quan
**Gọi đồ ăn** * 服务员,我要点菜。 / Fúwùyuán, wǒ yào diǎncài. / Nhân viên phục vụ, tôi muốn gọi món. * 麻烦您推荐几道特色菜。 / Máfán nín tuījiàn jǐdào tèsècài. / Làm phiền anh/chị giới thiệu cho tôi một số món đặc sản. * 这道菜辣吗? / Zhèdào cài là ma? / Món này có cay không? * 请问这道菜的分量大吗? / Qǐngwèn zhèdào cài de fēnliàng dà ma? / Món này có nhiều không? * 我可以打包吗? / Wǒ kěyǐ bāozhuang ma? / Tôi có thể gói mang về không? **Thanh toán** * 请买单。 / Qǐng mǎidān. / Xin tính tiền. * 我要刷卡。 / Wǒ yào shuākǎ. / Tôi muốn quẹt thẻ. * 可以开发票吗? / Kěyǐ kāifāpiào ma? / Tôi có thể lấy hóa đơn được không? **Khác** * 请给我一杯水。 / Qǐng gěi wǒ yībēi shuǐ. / Làm ơn cho tôi một cốc nước. * 这个座位有人吗? / Zhège zuòwèi yǒu rén ma? / Chỗ ngồi này có người không? * 哪里有洗手间? / Nălǐ yǒu xǐshǒujiān? / Nhà vệ sinh ở đâu? * 我可以在这里吸烟吗? / Wǒ kěyǐ zài zhèlǐ xīyān ma? / Tôi có thể hút thuốc ở đây không? * 对不起,打扰一下。 / Duìbùqǐ, dǎrǎo yīxià. / Xin lỗi, làm phiền một chút.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH