câu chuyện tiếng Trung hài hước
GIF tiếng Trung hài hước
bộ sưu tập tiếng Trung hài hước
**当您到达餐厅时**
* 您好!欢迎光临!
```pīnyīn```: Nín hǎo! Huānyíng guānglín!
```việt sub```: Xin chào! Chào mừng đến với nhà hàng!
* 请问有空位吗?
```pīnyīn```: Qǐngwèn yǒu kòngwèi ma?
```việt sub```: Xin hỏi còn chỗ trống không?
* 我们有两位。
```pīnyīn```: Wǒmen yǒu liǎng wèi.
```việt sub```: Chúng tôi có hai người.
* 请这边走。
```pīnyīn```: Qǐng zhè biān zǒu.
```việt sub```: Mời quý khách đi theo lối này.
**Khi bạn đã ngồi vào bàn**
* 稍等一下,我马上过来点菜。
```pīnyīn```: Shāoděng yīxià, wǒ másàng guòlái diǎncài.
```việt sub```: Chờ một lát, tôi sẽ đến gọi món ngay.
* 您先看看菜单。
```pīnyīn```: Nín xiān kànkan càidān.
```việt sub```: Quý khách xem thực đơn trước nhé.
* 我要一份这个。
```pīnyīn```: Wǒ yào yīfèn zhège.
```việt sub```: Tôi muốn một phần cái này.
**Khi bạn nhận được món ăn**
* 您的菜来了。请慢用。
```pīnyīn```: Nín de cài lái le. Qǐng màn yòng.
```việt sub```: Món ăn của quý khách đã đến. Chúc quý khách ngon miệng.
**Khi bạn muốn thanh toán**
* 买单。
```pīnyīn```: Mǎidān.
```việt sub```: Thanh toán.
* 请问一共多少钱?
```pīnyīn```: Qǐngwèn yígòng duōshǎo qián?
```việt sub```: Xin hỏi tổng cộng bao nhiêu tiền?
* 您一共消费了50元。
```pīnyīn```: Nín yígòng xiāofèi le 50 yuán.
```việt sub```: Quý khách đã chi tiêu tổng cộng 50 nhân dân tệ.