livestream hài hước Tiếng Trung gợi ý tiếng Trung hài hước bài hát tiếng Trung hài hước
**点餐 (Điểm món)** **服务员:** 欢迎光临,请问几位? **Fúwùyuán:** Huānyíng guānglín, qǐngwèn jǐ wèi? **Nhân viên phục vụ:** Chào mừng quý khách, xin hỏi có mấy người? **顾客:** 三位。 **Gùkè:** Sān wèi. **Khách hàng:** Ba người. **服务员:** 请这边坐。 **Fúwùyuán:** Qǐng zhè biān zuò. **Nhân viên phục vụ:** Mời ngồi bên này. **服务员:** 看看菜单,有什么需要点的吗? **Fúwùyuán:** Kànkan càidān, yǒu shénme xūyào diǎn de ma? **Nhân viên phục vụ:** Xem thực đơn, có gì cần gọi không? **顾客:** 我要一份水煮牛肉。 **Gùkè:** Wǒ yào yī fèn shuǐzhǔ niúròu. **Khách hàng:** Tôi muốn một phần bò luộc nước. **服务员:** 好的,您还需要点什么吗? **Fúwùyuán:** Hǎo de, nín hái xūyào diǎn shénme ma? **Nhân viên phục vụ:** Vâng, anh/chị còn cần gọi món gì nữa chứ? **结账 (Thanh toán)** **顾客:** 服务员,结账。 **Gùkè:** Fúwùyuán, jiézhàng. **Khách hàng:** Nhân viên ơi, thanh toán. **服务员:** 好,您一共消费了 68 元。 **Fúwùyuán:** Hǎo, nín yígòng xiāofèi le 68 yuán. **Nhân viên phục vụ:** Vâng, tổng cộng là 68 tệ. **顾客:** 微信支付。 **Gùkè:** Wēixìn zhīfù. **Khách hàng:** Trả bằng Wechat. **服务员:** 好的,请扫一扫。 **Fúwùyuán:** Hǎo de, qǐng sǎo yī sǎo. **Nhân viên phục vụ:** Vâng, mời quét mã. **顾客:** 谢谢。 **Gùkè:** Xièxie. **Khách hàng:** Cảm ơn. **服务员:** 不客气,欢迎下次光临。 **Fúwùyuán:** Bú kèqì, huānyíng xià cì guānglín. **Nhân viên phục vụ:** Không có chi, hoan nghênh lần sau ghé thăm.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH