bách khoa tiếng Trung hài hước
biểu cảm hài hước Tiếng Trung
đánh giá Tiếng Trung hài hước
**Đặt bàn**
* **拼音:** Qǐngwèn yǒu mèiwèiyàng de cānpǔ?
* **Việt dịch:** Xin hỏi có thực đơn nào ngon không?
* **拼音:** Wǒ yào yī zhàn wèizhì.
* **Việt dịch:** Tôi muốn một chỗ ngồi.
* **拼音:** Wǒmen yǒu sān gè rén.
* **Việt dịch:** Chúng tôi có ba người.
**Đặt món**
* **拼音:** Wǒ yào zhège cài。
* **Việt dịch:** Tôi muốn món này.
* **拼音:** Qǐngwèn zhège cài shì shénme zuòfǎ de?
* **Việt dịch:** Xin hỏi món này được chế biến như thế nào?
* **拼音:** Tài lái, zhège cài hěn hǎo chī.
* **Việt dịch:** Đầu bếp, món này rất ngon.
**Thanh toán**
* **拼音:** Qǐngwèn zhè duōshǎo qián?
* **Việt dịch:** Xin hỏi hết bao nhiêu tiền?
* **拼音:** Wǒ yào zhīfù.
* **Việt dịch:** Tôi muốn thanh toán.
* **拼音:** Qǐnggěi wǒ yìzhàng fāpiào.
* **Việt dịch:** Xin đưa cho tôi một hóa đơn.
**Khác**
* **拼音:** Qǐngwèn yǒu WìFì miǎomǎ ma?
* **Việt dịch:** Xin hỏi có mật khẩu WiFi không?
* **拼音:** Wǒ yào yībēi shuǐ.
* **Việt dịch:** Tôi muốn một ly nước.
* **拼音:** Zhè zhǒng zhēn hǎo hē.
* **Việt dịch:** Loại trà này rất ngon.