câu chuyện tiếng Trung hài hước Kỳ lạ biểu cảm hài hước Tiếng Trung
**点餐(Dian can) Đặt món** * 您好,我想点餐。(Ni hao, wo xiang dian can.) Xin chào, tôi muốn gọi món. * 请问您想吃点什么?(Qing wen nin xiang chi dian shen me?) Xin hỏi anh/chị muốn dùng món gì? * 我想来份牛排。(Wo xiang lai fen niu pai.) Tôi muốn ăn một phần bít-tết. * 几成熟?(Ji cheng shu?) Nướng chín mấy phần? * 七成熟。(Qi cheng shu.) Bảy phần chín. * 要配什么酱汁?(Yao pei shen me jiang zhi?) Phối với loại sốt nào? * 黑椒汁。(Hei jiao zhi.) Sốt tiêu đen. * 再来一份沙拉。(Zai lai yi fen sha la.) Cho thêm một phần salad. * 好的,请稍等。(Hao de, qing shao deng.) Được rồi, anh/chí vui lòng chờ một lát. **催菜(Cui cai) Giục món** * 我的菜怎么还没上?(Wo de cai zen me hai mei shang?) Món của tôi sao vẫn chưa được dọn ra? * 请问我的牛排还要多久?(Qing wen wo de niu pai hai yao duo jiu?) Xin hỏi bít-tết của tôi còn bao lâu nữa? * 不好意思,厨房比较忙,请再耐心等候一下。(Bu hao yi si, chu fang bi jiao mang, qing zai na xin deng hou yi xia.) Xin lỗi anh/chị, bếp đang bận, xin anh/chị vui lòng chờ thêm một chút. **结账(Jie zhang) Thanh toán** * 买单。(Mai dan.) Thanh toán. * 多少钱?(Duo shao qian?) Bao nhiêu tiền? * 一共100元。(Yi gong 100 yuan.) Tổng cộng là 100 tệ. * 刷卡还是现金?(Shua ka hai shi xian jin?) Trả bằng thẻ hay tiền mặt? * 刷卡。(Shua ka.) Trả bằng thẻ.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH