bình luận hài hước Tiếng Trung
tiểu thuyết Tiếng Trung hài hước
thành ngữ hài hước
**点菜 (Điểm món)**
服务员 (fúwùyuán): **[先生] (xiānsheng), [小姐] (xiǎojie) [您] (nín) [想点] (xiǎng diǎn) [什么] (shénme)?**
[Quý] ông, [quý] cô muốn gọi món gì?
顾客 (kèhù): **[我们] (wǒmen) [想点] (xiǎng diǎn) [两] (liǎng) [道] (dào) [菜] (cài).**
Chúng tôi muốn gọi hai món.
服务员 (fúwùyuán): **[好] (hǎo) [的] (de). [您] (nín) [要] (yào) [点] (diǎn) [什么] (shénme) [菜] (cài)?**
Được. Quý khách muốn gọi món gì?
顾客 (kèhù): **[我们] (wǒmen) [要] (yào) [一] (yī) [份] (fèn) [西红柿炒鸡蛋] (xīhóngshì chǎo jīdàn).**
Chúng tôi muốn gọi một phần cà chua xào trứng.
服务员 (fúwùyuán): **[还] (hái) [有] (yǒu) [呢] (ne)?**
Còn gì nữa không?
顾客 (kèhù): **[再] (zài) [来] (lái) [一] (yī) [碗] (wǎn) [米饭] (mǐfàn).**
Thêm một bát cơm nữa.
服务员 (fúwùyuán): **[好] (hǎo) [的] (de). [稍等] (shāoděng).**
Được. Vui lòng chờ trong giây lát.
**结账 (Thanh toán)**
顾客 (kèhù): **[服务员] (fúwùyuán), [买单] (mǎidān).**
Phục vụ, tính tiền.
服务员 (fúwùyuán): **[好] (hǎo) [的] (de). [您] (nín) [一共] (yígòng) [消费] (xiāofèi) [了] (le) [68] (liùshíbā) [元] (yuán).**
Được. Tổng hóa đơn của quý khách là 68 tệ.
顾客 (kèhù): **[刷卡] (shuākǎ).**
Thanh toán bằng thẻ.
服务员 (fúwùyuán): **[好] (hǎo). [请] (qǐng) [输入] (shūrù) [密码] (mìmǎ).**
Được. Vui lòng nhập mật khẩu.