Trạng thái tốt
biểu diễn Tiếng Trung hài hước
Lo lắng
**Đặt bàn**
* **Bạn:** 你好,请问这里有位置吗?
* **Pinyin:** Nǐ hǎo, qǐngwèn zhèlǐ yǒu wèizhì ma?
* **Việt dịch:** Xin chào, còn chỗ không?
* **Nhân viên:** 有,请问几位?
* **Pinyin:** Yǒu, qǐngwèn jǐ wèi?
* **Việt dịch:** Có, bao nhiêu người?
* **Bạn:** 两位。
* **Pinyin:** Liǎng wèi.
* **Việt dịch:** Hai người.
**Đặt món**
* **Nhân viên:** 请问您要吃点什么?
* **Pinyin:** Qǐngwèn nín yào chī diǎn shénme?
* **Việt dịch:** Quý khách muốn dùng gì?
* **Bạn:** 我要一份牛排,一份沙拉。
* **Pinyin:** Wǒ yào yí fèn niúpái, yí fèn shālā.
* **Việt dịch:** Tôi muốn một phần bít tết, một phần salad.
* **Nhân viên:** 好,请稍等。
* **Pinyin:** Hǎo, qǐng shāo děng.
* **Việt dịch:** Vâng, xin chờ một chút.
**Thanh toán**
* **Bạn:** 买单。
* **Pinyin:** Mǎi dān.
* **Việt dịch:** Tính tiền.
* **Nhân viên:** 好,一共是100元。
* **Pinyin:** Hǎo, yígòng shì 100 yuán.
* **Việt dịch:** Vâng, tổng cộng là 100 tệ.
* **Bạn:** 我用微信支付。
* **Pinyin:** Wǒ yòng wēixìn zhīfù.
* **Việt dịch:** Tôi trả bằng WeChat Pay.