Hy vọng Mất niềm tin tiếng Trung vui
**Cách ghi nhớ nhanh chóng bộ thủ tiếng Trung** Để ghi nhớ nhanh chóng các bộ thủ tiếng Trung, bạn có thể sử dụng các phương pháp sau: * **Phân loại:** Nhóm các bộ thủ có hình dạng hoặc ý nghĩa tương tự nhau. * **Liên tưởng:** Tạo liên tưởng trực quan hoặc thính giác với từng bộ thủ. * **Viết thường xuyên:** Thực hành viết các từ tiếng Trung bao gồm các bộ thủ để ghi nhớ chúng. * **Sử dụng thẻ ghi chú:** Tạo thẻ ghi chú với bộ thủ ở một mặt và nghĩa của nó ở mặt còn lại. * **Sử dụng ứng dụng học tiếng Trung:** Nhiều ứng dụng cung cấp các bài học tương tác và trò chơi giúp học bộ thủ hiệu quả. **Danh sách đầy đủ 214 bộ thủ tiếng Trung** | Bộ thủ | Phiên âm | Nghĩa | HSK | |---|---|---|---| | 一 | yī | Một | 1 | | | | | | | 二 | èr | Hai | 1 | | 三 | sān | Ba | 1 | | 四 | sì | Bốn | 1 | | 五 | wǔ | Năm | 1 | | 六 | liù | Sáu | 1 | | 七 | qī | Bảy | 1 | | 八 | bā | Tám | 1 | | 九 | jiǔ | Chín | 1 | | 十 | shí | Mười | 1 | | 百 | bǎi | Trăm | 2 | | 千 | qiān | Ngàn | 2 | | 万 | wàn | Vạn | 4 | | 亿 | yì | 100 triệu | 6 | | 人 | rén | Người | 1 | | 口 | kǒu | Miệng | 1 | | 心 | xīn | Trái tim | 1 | | 手 | shǒu | Tay | 1 | | 目 | mù | Mắt | 1 | | 耳 | ěr | Tai | 1 | | 鼻 | bí | Mũi | 1 | | 足 | zú | Chân | 1 | | 田 | tián | Cánh đồng | 1 | | 土 | tǔ | Đất | 1 | | 山 | shān | Núi | 1 | | 水 | shuǐ | Nước | 1 | | 火 | huǒ | Lửa | 1 | | 木 | mù | Gỗ | 1 | | 金 | jīn | Kim loại | 1 | | 石 | shí | Đá | 1 | | 玉 | yù | Ngọc | 1 | | 禾 | hé | Lúa | 1 | | 米 | mǐ | Gạo | 1 | | 肉 | ròu | Thịt | 1 | | 日 | rì | Mặt trời | 1 | | 月 | yuè | Mặt trăng | 1 | | 火 | huǒ | Lửa | 1 | | 水 | shuǐ | Nước | 1 | | 大 | dà | Lớn | 1 | | 小 | xiǎo | Nhỏ | 1 | | 左 | zuǒ | Trái | 1 | | 右 | yòu | Phải | 1 | | 上 | shàng | Trên | 1 | | 下 | xià | Dưới | 1 | | 前 | qián | Trước | 1 | | 后 | hòu | Sau | 1 | | 中 | zhōng | Giữa | 1 | | 外 | wài | Ngoài | 1 | | 内 | nèi | Trong | 1 | | 古 | gǔ | Cổ | 1 | | 今 | jīn | Bây giờ | 1 | | 长 | zhǎng | Dài | 1 | | 短 | duǎn | Ngắn | 1 | | 高 | gāo | Cao | 1 | | 低 | dī | Thấp | 1 | | 多 | duō | Nhiều | 1 | | 少 | shǎo | Ít | 1 | | 平 | píng | Bằng phẳng | 1 | | 仄 | zè | Không bằng phẳng | 1 | | 广 | guǎng | Rộng | 1 | | 窄 | zhǎi | Hẹp | 1 | | 专 | zhuān | Chuyên | 1 | | 窄 | zhǎi | Hẹp | 1 | | 简 | jiǎn | Đơn giản | 1 | | 繁 | fán | Phức tạp | 1 | | 轻 | qīng | Nhẹ | 1 | | 重 | zhòng | Nặng | 1 | | 动 | dòng | Động | 1 | | 静 | jìng | Tĩnh | 1 | | 比 | bǐ | So sánh | 1 | | 如 | rú | Ví dụ | 1 | | 远 | yuǎn | Xa | 1 | | 近 | jìn | Gần | 1 | | 上 | shàng | Lên | 1 | | 下 | xià | Xuống | 1 | | 进 | jìn | Vào | 1 | | 退 | tuì | Lùi | 1 | | 出 | chū | Ra | 1 | | 入 | rù | Vào | 1 | | 工 | gōng | Công việc | 1 | | 匠 | jiàng | Thợ thủ công | 1 | | 力 | lì | Sức mạnh | 1 | | 功 | gōng | Thành tựu | 1 | | 加 | jiā | Thêm | 1 | | 减 | jiǎn | Trừ | 1 | | 上 | shàng | Lên | 1 | | 下 | xià | Xuống | 1 | | 儿 | ér | Trẻ con | 1 | | 女 | nǚ | Phụ nữ | 1 | | 子 | zi | Con cái | 1 | | 今 | jīn | Bây giờ | 1 | | 古 | gǔ | Cổ | 1 | | 男 | nán | Đàn ông | 1 | | 女 | nǚ | Phụ nữ | 1 | | 老 | lǎo | Già | 1 | | 少 | shǎo | Trẻ | 1 | | 父 | fù | Cha | 1 | | 母 | mǔ | Mẹ | 1 | | 夫 | fū | Chồng | 1 | | 妻 | qī | Vợ | 1 | | 子 | zi | Con trai | 1 | | 女 | nǚ | Con gái | 1 | | 兄 | xiōng | Anh trai | 1 | | 弟 | dì | Em trai | 1 | | 姐 | jiě | Chị gái | 1 | | 妹 | mèi | Em gái | 1 | | 奴 | nú | Nô lệ | 1 | | 婢 | bì | Tỳ nữ | 1 | | 婆 | pó | Vợ của cha | 1 | | 媳 | xí | Vợ của con trai | 1 | | 婿 | xù | Chồng của con gái | 1 | | 妃 | fēi | Phi tần | 1 | | 雄 | xióng | Đực | 1 | | 雌 | cí | Cái | 1 | | 鸟 | niǎo | Chim | 1 | | 兽 | shòu | Thú | 1 | | 豸 | zhì | Thú ăn thịt | 1 | | 麟 | lín | Kỳ lân | 1 | | 凤 | fèng | Phượng hoàng | 1 | | 鱼 | yú | Cá | 1 | | 虫 | chóng | Côn trùng | 1 | | 蛇 | shé | Rắn | 1 | | 猪 | zhū | Heo | 1 | | 虎 | hǔ | Hổ | 1 | | 犬 | quǎn | Chó | 1 | | 狼 | láng | Sói | 1 | | 猪 | zhū | Heo | 1 | | 豸 | zhì | Thú ăn thịt | 1 | | 凤 | fèng | Phượng hoàng | 1 | | 羊 | yáng | Dê | 1 | | 牛 | niú | Bò | 1 | | 马 | mǎ | Ngựa | 1 | | 鹿 | lù | Hươu | 1 | | 豕 | shǐ | Heo | 1 | | 豸 | zhì | Thú ăn thịt | 1 | | 凤 | fèng | Phượng hoàng | 1 |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH