tổng hợp tiếng Trung hài hước Tự tin Buồn
## Danh sách 214 Bộ thủ Tiếng Trung ### 1 - 60 | STT | Bộ thủ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ | |---|---|---|---|---| | 1 | 一 | yī | Một | 一天 (ngày), 一年 (năm) | | 2 | 二 | èr | Hai | 二月 (tháng hai), 二十 (hai mươi) | | 3 | 三 | sān | Ba | 三口之家 (gia đình ba người), 三天 (ba ngày) | | 4 | 四 | sì | Bốn | 四季 (bốn mùa), 四川 (Tứ Xuyên) | | 5 | 五 | wǔ | Năm | 五指 (năm ngón tay), 五彩缤纷 (sặc sỡ) | | 6 | 六 | liù | Sáu | 六角形 (lục giác), 六月 (tháng sáu) | | 7 | 七 | qī | Bảy | 七星瓢虫 (bọ rùa), 七月 (tháng bảy) | | 8 | 八 | bā | Tám | 八方 (tám hướng), 八角楼 (lầu tám góc) | | 9 | 九 | jiǔ | Chín | 九宫格 (cửu cung bát quái), 九寨沟 (Cửu Trại Câu) | | 10 | 人 | rén | Người | 人口 (dân số), 人类 (con người) | | 11 | 口 | kǒu | Miệng | 口腔 (miệng), 口号 (khẩu hiệu) | | 12 | 心 | xīn | Tim | 心情 (tâm trạng), 心脏 (tim) | | 13 | 山 | shān | Núi | 山川 (sơn xuyên), 山东 (Sơn Đông) | | 14 | 水 | shuǐ | Nước | 水坝 (đập nước), 水龙头 (vòi nước) | | 15 | 火 | huǒ | Lửa | 火山 (núi lửa), 火柴 (diêm) | | 16 | 木 | mù | Gỗ | 木材 (gỗ), 木耳 (mộc nhĩ) | | 17 | 金 | jīn | Kim loại | 金银首饰 (vàng bạc trang sức), 金条 (thỏi vàng) | | 18 | 土 | tǔ | Đất | 土地 (đất đai), 土壤 (đất) | | 19 | 日 | rì | Mặt trời | 日子 (ngày tháng), 日历 (lịch) | | 20 | 月 | yuè | Mặt trăng | 月亮 (mặt trăng), 月饼 (bánh trung thu) | | 21 | 目 | mù | Mắt | 目标 (mục tiêu), 目录 (mục lục) | | 22 | 田 | tián | Ruộng | 田园 (đồng quê), 田径 (điền kinh) | | 23 | 女 | nǚ | Phụ nữ | 女性 (phụ nữ), 女孩 (cô gái) | | 24 | 男 | nán | Nam | 男性 (nam giới), 男孩 (cậu bé) | | 25 | 子 | zǐ | Con | 子女 (con cái), 子宫 (tử cung) | | 26 | 干 | gān | Cành cây | 干部 (cán bộ), 干燥 (khô) | | 27 | 支 | zhī | Nhánh cây | 支柱 (trụ cột), 支持 (ủng hộ) | | 28 | 弓 | gōng | Cung tên | 弓箭 (cung tên), 弓形 (hình cung) | | 29 | 亅 | jué | Móc | 钩子 (móc), 勾画 (phác họa) | | 30 | 力 | lì | Lực | 力量 (sức mạnh), 努力 (cố gắng) | | 31 | 毛 | máo | Lông | 毛发 (lông tóc), 毛衣 (áo len) | | 32 | 气 | qì | Hơi | 空气 (không khí), 生气 (giận dữ) | | 33 | 心 | xīn | Đầu | 头发 (tóc), 头痛 (đau đầu) | | 34 | 雨 | yǔ | Mưa | 雨伞 (ô), 雨季 (mùa mưa) | | 35 | 马 | mǎ | Ngựa | 马路 (đường ngựa), 马匹 (ngựa) | | 36 | 云 | yún | Mây | 云朵 (mây), 云彩 (mây sắc) | | 37 | 羊 | yáng | Dê | 羊毛 (lông dê), 羊肉 (thịt dê) | | 38 | 月 | yuè | Thỏ | 兔子 (thỏ), 月亮 (mặt trăng) | | 39 | 川 | chuān | Sông | 河川 (sông ngòi), 川流不息 (sông nước chảy không ngừng) | | 40 | 禾 | hé | Lúa | 谷物 (lúa), 禾苗 (mạ) | | 41 | 花 | huā | Hoa | 花朵 (hoa), 花瓶 (bình hoa) | | 42 | 寸 | cùn | Ngón tay | 寸步不离 (không rời nửa bước), 寸土不让 (không nhường đất) | | 43 | 斤 | jīn | Cân nặng | 斤两 (cân nặng), 千斤顶 (con đội) | | 44 | 爪 | zhuǎ | Móng vuốt | 爪子 (móng vuốt), 抓挠 (cào cấu) | | 45 | 手 | shǒu | Tay | 手指 (ngón tay), 手套 (găng tay) | | 46 | 瓜 | guā | Dưa | 西瓜 (dưa hấu), 南瓜 (bí ngô) | | 47 | 女 | nǚ | Nữ | 女性 (phụ nữ), 女孩 (cô gái) | | 48 | 戈 | gē | Cây kích | 戈壁 (sa mạc), 戈矛 (giáo mác) | | 49 | 戸 | hù | Cửa | 家庭 (gia đình), 户口 (hộ khẩu) | | 50 | 刀 | dāo | Dao | 刀剑 (dao kiếm), 刀具 (dao kéo) | | 51 | 禾 | hé | Bông lúa | 麦子 (lúa mì), 禾苗 (mạ) | | 52 | 水 | shuǐ | Nước | 河流 (sông), 江水 (nước sông) | | 53 | 方 | fāng | Hình vuông | 方块 (hình vuông), 方形 (hình vuông) | | 54 | 火 | huǒ | Lửa | 火灾 (cháy), 火车 (tàu hỏa) | | 55 | 石 | shí | Đá | 石头 (đá), 石灰 (vôi) | | 56 | 牛 | niú | Trâu | 牛肉 (thịt trâu), 牛奶 (sữa bò) | | 57 | 羊 | yáng | Dê | 羊肉 (thịt dê), 羊毛 (lông dê) | | 58 | 田 | tián | Ruộng | 田地 (ruộng đất), 田园 (đồng quê) | | 59 | 疒 | chuáng | Bệnh | 疾病 (bệnh tật), 困难 (khó khăn) | | 60 | 舟 | zhōu | Thuyền | 船只 (thuyền bè), 舟楫 (thuyền chèo) | ### 61 - 120 | STT | Bộ thủ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ | |---|---|---|---|---| | 61 | 车 | chē | Xe | 车子 (xe), 汽车 (xe hơi) | | 62 | 辛 | xīn | Cay | 辛辣 (cay), 辛酸 (vất vả) | | 63 | 釆 | biàn | Phân biệt | 区别 (phân biệt), 辨别 (nhận biết) | | 64 | 力 | lì | Sức mạnh | 力量 (sức mạnh), 努力 (cố gắng) | | 65 | 禾 | hé | Lúa | 谷物 (lúa), 禾苗 (mạ) | | 66 | 出 | chū | Ra | 出去 (ra ngoài), 出生 (sinh ra) | | 67 | 舌 | shé | Lưỡi | 舌头 (lưỡi), 舌战 (đấu khẩu) | | 68 | 舟 | zhōu | Thuyền | 船只 (thuyền bè), 舟楫 (thuyền ch
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH