múa Tiếng Trung hài hước livestream hài hước Tiếng Trung biên tiết Tiếng Trung hài hước
**Bộ thủ tiếng Trung** **1-89: Bộ thủ cơ bản** | STT | Bộ thủ | Phiên âm Hán Việt | Phiên âm bính âm | Ý nghĩa | |---|---|---|---|---| | 1 | 一 | Nhất | yī | Một nét | | 2 | 二 | Nhị | èr | Hai nét | | 3 | 三 | Tam | sān | Ba nét | | 4 | 人 | Nhân | rén | Người | | 5 | 入 | Nhập | rù | Vào | | 6 | 八 | Bát | bā | Tám | | 7 | 刀 | Đao | dāo | Dao | | 8 | 力 | Lực | lì | Sức mạnh | | 9 | 勹 | Bao | bāo | Bọc | | 10 | 心 | Tâm | xīn | Trái tim | | 11 | 手 | Thủ | shǒu | Bàn tay | | 12 | 大 | Đại | dà | Lớn | | 13 | 口 | Khẩu | kǒu | Miệng | | 14 | 土 | Thổ | tǔ | Đất | | 15 | 士 | Sĩ | shì | Người có học | | 16 | 女 | Nữ | nǚ | Phụ nữ | | 17 | 子 | Tử | zǐ | Con cái | | 18 | 目 | Mục | mù | Mắt | | 19 | 火 | Hỏa | huǒ | Lửa | | 20 | 水 | Thủy | shuǐ | Nước | | 21 | 山 | Sơn | shān | Núi | | 22 | 木 | Mộc | mù | Cây | | 23 | 金 | Kim | jīn | Kim loại | | 24 | 艸 | Thảo | cǎo | Cỏ | | 25 | 田 | Điền | tián | Ruộng | | 26 | 疋 | Thất | pǐ | Đơn vị vải | | 27 | 疒 | Nhã | nè | Bệnh | | 28 | 肉 | Nhục | ròu | Thịt | | 29 | 日 | Nhật | rì | Mặt trời | | 30 | 月 | Nguyệt | yuè | Mặt trăng | | 31 | 欠 | Khiếm | qiàn | Thiếu | | 32 | 止 | Chỉ | zhǐ | Dừng lại | | 33 | 支 | Chi | zhī | Cành cây | | 34 | 耳 | Nhĩ | ěr | Tai | | 35 | 聿 | Dật | yù | Bút lông | | 36 | 弓 | Cung | gōng | Cung tên | | 37 | 巜 | Ngoại | wài | Ngoài | | 38 | 女 | Nữ | nǚ | Phụ nữ | | 39 | 巾 | Cân | jīn | Khăn | | 40 | 尸 | Thi | shī | Xác chết | | 41 | 欠 | Khiếm | qiàn | Thiếu | | 42 | 月 | Nguyệt | yuè | Mặt trăng | | 43 | 无 | Vô | wú | Không có | | 44 | 日 | Nhật | rì | Mặt trời | | 45 | 氵 | Thủy | shuǐ | Nước | | 46 | 火 | Hỏa | huǒ | Lửa | | 47 | 口 | Khẩu | kǒu | Miệng | | 48 | 手 | Thủ | shǒu | Bàn tay | | 49 | 土 | Thổ | tǔ | Đất | | 50 | 金 | Kim | jīn | Kim loại | | 51 | 女 | Nữ | nǚ | Phụ nữ | | 52 | 木 | Mộc | mù | Cây | | 53 | 田 | Điền | tián | Ruộng | | 54 | 臼 | Chửu | jiù | Cối giã | | 55 | 皿 | Ngã | mǐn | Đồ đựng | | 56 | 立 | Lập | lì | Đứng | | 57 | 勺 | Xúc | sháo | Muỗng | | 58 | 禾 | Hòa | hé | Lúa | | 59 | 穴 | Tuyết | xué | Hang | | 60 | 立 | Lập | lì | Đứng | | 61 | 巾 | Cân | jīn | Khăn | | 62 | 米 | Mễ | mǐ | Gạo | | 63 | 糸 | Ty | sì | Tơ | | 64 | 纟 | Mạt | mào | Tóc | | 65 | 巾 | Cân | jīn | Khăn | | 66 | 示 | Thị | shì | Chỉ rõ | | 67 | 纟 | Mạt | mào | Tóc | | 68 | 立 | Lập | lì | Đứng | | 69 | 米 | Mễ | mǐ | Gạo | | 70 | 小 | Tiểu | xiǎo | Nhỏ | | 71 | 么 | Ma | me | Ta | | 72 | 广 | Quảng | guǎng | Rộng | | 73 | 疒 | Nhã | nè | Bệnh | | 74 | 尸 | Thi | shī | Xác chết | | 75 | 弓 | Cung | gōng | Cung tên | | 76 | تیر | Thử | chǔ | Mũi tên | | 77 | 乙 | Ất | yǐ | Họ | | 78 | 己 | Kỷ | jǐ | Mình | | 79 | 庚 | Canh | gēng | Họ | | 80 | へ向 | Hướng | xiàng | Đến | | 81 | 戈 | Qua | gē | Cây qua | | 82 | 支 | Chi | zhī | Cành cây | | 83 | 毛 | Mao | máo | Lông | | 84 | 皿 | Ngã | mǐn | Đồ đựng | | 85 | 禾 | Hòa | hé | Lúa | | 86 | 虫 | Trùng | chóng | Côn trùng | | 87 | 角 | Giáp | jiǎo | Sừng | | 88 | 石 | Thạch | shí | Đá | | 89 | 巾 | Cân | jīn | Khăn | **90-120: Bộ thủ trung cấp** | STT | Bộ thủ | Phiên âm Hán Việt | Phiên âm bính âm | Ý nghĩa | |---|---|---|---|---| | 90 | 部 | Bộ | bù | Phần | | 91 | 年 | Niên | nián | Năm | | 92 | 笛 | Đi địch | dí dí | Sáo trúc | | 93 | 周 | Chu | zhōu | Vòng quanh | | 94 | 有 | Hữu | yǒu | Có | | 95 | 尸 | Thi | shī | Xác chết | | 96 | 寺 | Tự | sì | Chùa | | 97 | 非 | Phi | fēi | Phải | | 98 | 分 | Phân | fēn | Chia | | 99 | *| Địch | dí | Đất | | 100 | 厂 | Xưởng | chǎng | Nhà xưởng | | 101 | 见 | Kiến | jiàn | Thấy | | 102 | 月 | Nguyệt | yuè | Mặt trăng | | 103 | 耳 | Nhĩ | ěr | Tai | | 104 | 勹 | Bao | bāo | Bọc | | 105 | 勹 | Bao | bāo | Bọc | | 106 | 勹 | Bao | bāo | Bọc | | 107 | 肉 | Nhục | ròu | Thịt | | 108 | 勹 | Bao | bāo | Bọc | | 109 | 勹 | Bao | bāo | Bọc | | 110 | 勹 | Bao | bāo | Bọc | | 111 | 勹 | Bao | bāo | Bọc | | 11
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH