Mất niềm tin Kỳ lạ Đột ngột
**Bộ thủ tiếng Trung** | Bộ thủ | Phiên âm | Phiên dịch | Ví dụ | |---|---|---|---| | 一 | yī | Một | 一 | | 二 | èr | Hai | 两 (liǎng) | | 三 | sān | Ba | 三 (sàn) | | 四 | sì | Bốn | 四 (sì) | | 五 | wǔ | Năm | 五 (wǔ) | | 六 | liù | Sáu | 六 (liù) | | 七 | qī | Bảy | 七 (qī) | | 八 | bā | Tám | 八 (bā) | | 九 | jiǔ | Chín | 九 (jiǔ) | | 十 | shí | Mười | 十 (shí) | | 口 | kǒu | Miệng | 口 (kǒu) | | 日 | rì | Mặt trời | 日 (rì) | | 月 | yuè | Mặt trăng | 月 (yuè) | | 山 | shān | Núi | 山 (shān) | | 川 | chuān | Sông | 川 (chuān) | | 木 | mù | Cây | 木 (mù) | | 火 | huǒ | Lửa | 火 (huǒ) | | 水 | shuǐ | Nước | 水 (shuǐ) | | 手 | shǒu | Tay | 手 (shǒu) | | 足 | zú | Chân | 足 (zú) | | 犬 | quǎn | Chó | 犬 (quǎn) | | 羊 | yáng | Cừu | 羊 (yáng) | | 羽 | yǔ | Lông vũ | 羽 (yǔ) | | 禾 | hé | Lúa | 禾 (hé) | | 石 | shí | Đá | 石 (shí) | | 金 | jīn | Kim loại | 金 (jīn) | | 土 | tǔ | Đất | 土 (tǔ) | | 革 | gé | Da | 革 (gé) | | 罒 | sī | Lưới | 网 (wǎng) | | 尸 | shī | Xác chết | 尸 (shī) | | 人 | rén | Người | 人 (rén) | | 衣 | yī | Quần áo | 衣 (yī) | | 雨 | yǔ | Mưa | 雨 (yǔ) | | 青 | qīng | Màu xanh | 青 (qīng) | | 白 | bái | Màu trắng | 白 (bái) | | 黑 | hēi | Màu đen | 黑 (hēi) | | 赤 | chì | Màu đỏ | 赤 (chì) | | 黄 | huáng | Màu vàng | 黄 (huáng) | | 丹 | dān | Màu đỏ sẫm | 丹 (dān) | | 紫 | zǐ | Màu tím | 紫 (zǐ) | | 绿 | lǜ | Màu xanh lá cây | 绿 (lǜ) | | 黄 | huáng | Màu vàng | 黄 (huáng) | | 蓝 | lán | Màu xanh lam | 蓝 (lán) | | 灰 | huī | Màu xám | 灰 (huī) | | 褐 | hù | Màu nâu | 褐 (hù) | | 粉 | fěn | Màu hồng | 粉 (fěn) | | 蓝 | lán | Màu xanh lam | 蓝 (lán) | | 靛 | diàn | Màu chàm | 靛 (diàn) | | 黑 | hēi | Màu đen | 黑 (hēi) | | 红 | hóng | Màu đỏ | 红 (hóng) | | 绿 | lǜ | Màu xanh lá cây | 绿 (lǜ) | | 紫 | zǐ | Màu tím | 紫 (zǐ) | | 白 | bái | Màu trắng | 白 (bái) | | 青 | qīng | Màu xanh | 青 (qīng) | | 黄 | huáng | Màu vàng | 黄 (huáng) | | 橙 | chéng | Màu cam | 橙 (chéng) | | 绿 | lǜ | Màu xanh lá cây | 绿 (lǜ) | | 蓝 | lán | Màu xanh lam | 蓝 (lán) | | 紫 | zǐ | Màu tím | 紫 (zǐ) | | 白 | bái | Màu trắng | 白 (bái) | | 青 | qīng | Màu xanh | 青 (qīng) | | 黄 | huáng | Màu vàng | 黄 (huáng) | | 橙 | chéng | Màu cam | 橙 (chéng) | | 绿 | lǜ | Màu xanh lá cây | 绿 (lǜ) | | 蓝 | lán | Màu xanh lam | 蓝 (lán) | | 紫 | zǐ | Màu tím | 紫 (zǐ) | | 白 | bái | Màu trắng | 白 (bái) | | 青 | qīng | Màu xanh | 青 (qīng) | | 黄 | huáng | Màu vàng | 黄 (huáng) | | 橙 | chéng | Màu cam | 橙 (chéng) | | 绿 | lǜ | Màu xanh lá cây | 绿 (lǜ) | | 蓝 | lán | Màu xanh lam | 蓝 (lán) | | 紫 | zǐ | Màu tím | 紫 (zǐ) | | 白 | bái | Màu trắng | 白 (bái) | | 青 | qīng | Màu xanh | 青 (qīng) | | 黄 | huáng | Màu vàng | 黄 (huáng) | | 橙 | chéng | Màu cam | 橙 (chéng) | | 绿 | lǜ | Màu xanh lá cây | 绿 (lǜ) | | 蓝 | lán | Màu xanh lam | 蓝 (lán) | | 紫 | zǐ | Màu tím | 紫 (zǐ) | | 白 | bái | Màu trắng | 白 (bái) | | 青 | qīng | Màu xanh | 青 (qīng) | | 黄 | huáng | Màu vàng | 黄 (huáng) | | 橙 | chéng | Màu cam | 橙 (chéng) | | 绿 |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH