lời thoại tiếng Trung hài hước quảng cáo tiếng Trung hài hước đánh giá Tiếng Trung hài hước
**Bộ thủ theo thứ tự bảng chữ cái Tiếng Anh** | Bộ thủ | Phiên âm Hán Việt | Phiên âm HSK | Bính âm | Nghĩa | HSK | |---|---|---|---|---|---| | 一 | Nhất | Yī | yī | Một | 1 | | 二 | Nhị | Èr | èr | Hai | 1 | | 三 | Tam | Sān | sān | Ba | 1 | | 四 | Tứ | Sì | sì | Bốn | 1 | | 五 | Ngũ | Wǔ | wǔ | Năm | 1 | | 六 | Lục | Liù | liù | Sáu | 1 | | 七 | Thất | Qī | qī | Bảy | 1 | | 八 | Bát | Bā | bā | Tám | 1 | | 九 | Cửu | Jiǔ | jiǔ | Chín | 1 | | 十 | Thập | Shí | shí | Mười | 1 | | 白 | Bạch | Bái | bái | Trắng | 1 | | 百 | Bách | Bǎi | bǎi | Trăm | 2 | | 千 | Thiên | Qiān | qiān | Nghìn | 2 | | 万 | Vạn | Wàn | wàn | Vạn | 3 | | 亿 | Ức | Yì | yì | Ức | 4 | | 八 | Bát | Bā | bā | Tám | 1 | | 东 | Đông | Dōng | dōng | Đông | 1 | | 南 | Nam | Nán | nán | Nam | 1 | | 西 | Tây | Xī | xī | Tây | 1 | | 北 | Bắc | Běi | běi | Bắc | 1 | | 上 | Thượng | Shàng | shàng | Lên | 1 | | 下 | Hạ | Xià | xià | Xuống | 1 | | 中 | Trung | Zhōng | zhōng | Giữa | 1 | | 人 | Nhân | Rén | rén | Người | 1 | | 入 | Nhập | Rù | rù | Vào | 1 | | 八 | Bát | Bā | bā | Tám | 1 | | 儿 | Nhi | Ér | ér | Trẻ nhỏ | 1 | | 了 | Liễu | Liǎo | liǎo | Đã | 1 | | 八 | Bát | Bā | bā | Tám | 1 | | 口 | Khẩu | Kǒu | kǒu | Miệng | 1 | | 回 | Hồi | Huí | huí | Trở về | 1 | | 八 | Bát | Bā | bā | Tám | 1 | | 甲 | Giáp | Jiǎ | jiǎ | Giáp | 1 | | 田 | Điền | Tián | tián | Ruộng | 1 | | 玉 | Ngọc | Yù | yù | Ngọc | 1 | | 山 | Sơn | Shān | shān | Núi | 1 | | 中 | Trung | Zhōng | zhōng | Giữa | 1 | | 石 | Thạch | Shí | shí | Đá | 1 | | 水 | Thủy | Shuǐ | shuǐ | Nước | 1 | | 八 | Bát | Bā | bā | Tám | 1 | | 火 | Hỏa | Huǒ | huǒ | Lửa | 1 | | 八 | Bát | Bā | bā | Tám | 1 | | 八 | Bát | Bā | bā | Tám | 1 | | 土 | Thổ | Tǔ | tǔ | Đất | 1 | | 八 | Bát | Bā | bā | Tám | 1 | | 大 | Đại | Dà | dà | Lớn | 1 | | 八 | Bát | Bā | bā | Tám | 1 | | 天 | Thiên | Tiān | tiān | Trời | 1 | | 八 | Bát | Bā | bā | Tám | 1 | | 八 | Bát | Bā | bā | Tám | 1 | | 女 | Nữ | Nǚ | nǚ | Phụ nữ | 1 | | 八 | Bát | Bā | bā | Tám | 1 | | 八 | Bát | Bā | bā | Tám | 1 | | 八 | Bát | Bā | bā | Tám | 1 | | 八 | Bát | Bā | bā | Tám | 1 | | 八 | Bát | Bā | bā | Tám | 1 | | 日 | Nhật | Rì | rì | Mặt trời | 1 | | 月 | Nguyệt | Yuè | yuè | Mặt trăng | 1 | | 木 | Mộc | Mù | mù | Cây
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH