video tiếng Trung hài hước Lo lắng danh ngôn Tiếng Trung hài hước
**Hướng dẫn ghi nhớ bộ thủ tiếng Trung nhanh chóng** **Bước 1: Phân loại bộ thủ** Bộ thủ tiếng Trung được phân thành 6 loại chính: 1. Độc lập (独立部首): Là những bộ thủ có thể đứng một mình như một ký tự. 2. Bao quanh (包围部首): Là những bộ thủ bao quanh các ký tự khác. 3. Bên trái (左偏旁): Là những bộ thủ nằm ở bên trái của các ký tự. 4. Bên phải (右偏旁): Là những bộ thủ nằm ở bên phải của các ký tự. 5. Trên (上偏旁): Là những bộ thủ nằm ở trên các ký tự. 6. Dưới (下偏旁): Là những bộ thủ nằm ở dưới các ký tự. **Bước 2: Nhớ các bộ thủ cơ bản** Tập trung ghi nhớ 30 bộ thủ cơ bản sau đây: | Bộ thủ (Tiếng Trung) | Pinyin | Tiếng Việt | |---|---|---| | 一 | yī | Một | | 二 | èr | Hai | | 三 | sān | Ba | | 人 | rén | Người | | 入 | rù | Vào | | 八 | bā | Tám | | 十 | shí | Mười | | 口 | kǒu | Miệng | | 日 | rì | Mặt trời | | 月 | yuè | Mặt trăng | | 山 | shān | Núi | | 水 | shuǐ | Nước | | 火 | huǒ | Lửa | | 金 | jīn | Vàng | | 木 | mù | Gỗ | | 女 | nǚ | Phụ nữ | | 男 | nán | Nam giới | | 子 | zǐ | Trẻ em | | 言 | yán | Lời nói | | 语 | yǔ | Ngôn ngữ | | 心 | xīn | Trái tim | | 手 | shǒu | Bàn tay | | 足 | zú | Bàn chân | | 目 | mù | Mắt | | 耳 | ěr | Tai | | 鼻 | bí | Mũi | | 口 | kǒu | Miệng | | 田 | tián | Ruộng | | 白 | bái | Trắng | | 黑 | hēi | Đen | **Bước 3: Phân tích theo loại** Xác định loại của bộ thủ để giúp ghi nhớ hiệu quả hơn. Ví dụ: * **Độc lập:** 王 (vương), 田 (điền) * **Bao quanh:** 回 (hồi), 国 (quốc) * **Bên trái:** 人 (nhân), 月 (nguyệt) * **Bên phải:** 击 (kích), 欠 (khiếm) * **Trên:** 又 (hựu), 冗 (dung) * **Dưới:** 垂 (thùy), 甩 (thoái) **Bước 4: Liên tưởng hình ảnh** Tạo ra những liên tưởng hình ảnh để giúp nhớ các bộ thủ. Ví dụ: * **木 (gỗ):** Một cái cây * **山 (núi):** Hình ảnh một ngọn núi * **水 (nước):** Hình dạng của một giọt nước * **心 (trái tim):** Hình dạng của một trái tim **Bước 5: Thực hành thường xuyên** Luyện tập viết và nhận biết các bộ thủ thường xuyên để củng cố trí nhớ. Các ứng dụng học tiếng Trung như Pleco và Hanzibook cung cấp các công cụ tuyệt vời để luyện tập bộ thủ. **Danh sách đầy đủ 214 bộ thủ tiếng Trung** **1. Độc lập** (21) | Bộ thủ | Pinyin | Tiếng Việt | |---|---|---| | 一 | yī | Một | | 二 | èr | Hai | | 三 | sān | Ba | | 工 | gōng | Công nhân | | 上 | shàng | Trên | | 下 | xià | Dưới | | 前 | qián | Trước | | 后 | hòu | Sau | | 王 | wáng | Vua | | 十 | shí | Mười | | 八 | bā | Tám | | 夫 | fū | Chồng | | 妻 | qī | Vợ | | 子 | zǐ | Con | | 女 | nǚ | Con gái | | 士 | shì | Học giả | | 人 | rén | Người | | 田 | tián | Ruộng | | 白 | bái | Trắng | | 黑 | hēi | Đen | **2. Bao quanh** (54) | Bộ thủ | Pinyin | Tiếng Việt | |---|---|---| | 口 | kǒu | Miệng | | 回 | huí | Trở lại | | 国 | guó | Đất nước | | 图 | tú | Bản đồ | | 团 | tuán | Bóng | | 区 | qū | Quận | | 国 | guó | Đất nước | | 囲 | wéi | Bao quanh | | 国 | guó | Đất nước | | 园 | yuán | Vườn | | 围 | wéi | Vây quanh | | 困 | kùn | Khó khăn | | 圭 | guī | Ngọc bội | | 框 | kuàng | Khung | | 凰 | huáng | Phượng hoàng | | 凰 | huáng | Phượng hoàng | | 巨 | jù | Khổng lồ | | 斗 | dòu | Đấu | | 卸 | xiè | Dỡ bỏ | | 卸 | xiè | Dỡ bỏ | | 冠 | guān | Mũ | | 罩 | zhào | Che phủ | | 迎 | yíng | Đón | | 画 | huà | Vẽ | | 剪 | jiǎn | Cắt | | 刺 | cì | Đâm | | 剖 | pōu | Cắt | | 刮 | guā | Cạo | | 刊 | kān | Đục | | 删 | shān | Xóa | | 折 | zhé | Gập | | 刀 | dāo | Dao | | 刊 | kān | Khắc | | 刑 | xíng | Hình phạt | | 刊 | kān | Khắc | | 刊 | kān | Khắc | | 划 | huá | Vạch | | 刖 | yuè | Cắt chân | | 创 | chuàng | Vết thương | | 剩 | shèng | Còn lại | | 剩 | shèng | Còn lại | | 剩 | shèng | Còn lại | | 剑 | jiàn | Kiếm | | 叉 | chā | Dĩa | | 叉 | chā | Dĩa | | 叉 | chā | Dĩa | | 力 | lì | Sức mạnh | | 功 | gōng | Công lao | | 加 | jiā | Thêm | | 助 | zhù | Giúp đỡ | | 勉 | miǎn | Cố gắng | | 勉 | miǎn | Cố gắng | | 勉 | miǎn | Cố gắng | | 勉 | miǎn | Cố gắng | | 勉 | miǎn | Cố gắng | | 勉 | miǎn | Cố gắng | **3. Bên trái** (57) | Bộ thủ | Pinyin | Tiếng Việt | |---|---|---| | 入 | rù | Vào | | 介 | jiè | Giới thiệu | | 贝 | bèi | Vỏ sò | | 贝 | bèi | Vỏ sò | | 余 | yú | Còn lại | | 予 | yǔ | Cho | | 乍 | zhà | Đột nhiên | | 光 | guāng | Sáng | | 言 | yán | Lời nói | | 语 | yǔ | Ngôn ngữ | | 句 | jù | Câu | | 响 | xiǎng | Tiếng vang | | 项 | xiàng | Cổ | | 头 | tóu | Đầu | | 角 | jiǎo | Sừng | | 解 | jiě | Giải thích | | 吝 | lìn | Kẻ keo kiệt | | 吞 | tūn | Nuốt | | 吐 | tǔ | Nhổ | | 咫 | zhǐ | Đơn vị đo độ dài | | 饥 | jī | Đói | | 食 | shí | Thức ăn | | 首 | shǒu | Đầu | | 香 | xiāng | Hương | | 独 | dú | Độc lập | | 竖 | shù | Đứng thẳng | | 发 | fà | Tóc | | 斑 | bān | Điểm |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH