câu nói tiếng Trung hài hước lồng tiếng Trung hài hước học tiếng Trung cười
**Bộ Thủ Bộ 首** **Tổng số:** 214 **Cách ghi nhớ nhanh chóng:** * **Nhóm bộ thủ theo chủ đề:** Phân loại các bộ thủ theo những chủ đề như động vật, thực vật, con người, bộ phận cơ thể, đồ vật gia dụng. * **Sử dụng hình ảnh:** Liên kết bộ thủ với hình ảnh đại diện của chúng. Ví dụ: bộ thủ "nhân (人)" trông giống như một người. * **Đặt thành câu chuyện:** Tạo ra một câu chuyện bằng cách kết nối các bộ thủ với nhau theo cách logic. * **Thẻ nhớ:** Ghi bộ thủ, phiên âm bính âm và nghĩa tiếng Việt lên các thẻ nhớ để ôn tập nhanh chóng. * **Ứng dụng di động:** Sử dụng các ứng dụng di động dành cho học bộ thủ tiếng Trung, chẳng hạn như Hán Tự Điển hoặc Chinese Character Study. **Danh sách đầy đủ 214 bộ thủ tiếng Trung:** | Bộ Thủ | Phiên âm Pinyin | Nghĩa tiếng Việt | |---|---|---| | 一 | yī | Một | | 二 | èr | Hai | | 三 | sān | Ba | | 四 | sì | Bốn | | 五 | wǔ | Năm | | 六 | liù | Sáu | | 七 | qī | Bảy | | 八 | bā | Tám | | 九 | jiǔ | Chín | | 十 | shí | Mười | | 人 | rén | Người | | 口 | kǒu | Miệng | | 心 | xīn | Trái tim | | 手 | shǒu | Bàn tay | | 足 | zú | Bàn chân | | 土 | tǔ | Đất | | 水 | shuǐ | Nước | | 火 | huǒ | Lửa | | 木 | mù | Cây | | 金 | jīn | Kim loại | | 石 | shí | Đá | | 玉 | yù | Ngọc | | 禾 | hé | Lúa | | 米 | mǐ | Gạo | | 肉 | ròu | Thịt | | 鱼 | yú | Cá | | 鸟 | niǎo | Chim | | 马 | mǎ | Ngựa | | 羊 | yáng | Cừu | | 牛 | niú | Trâu | | 犬 | quǎn | Chó | | 月 | yuè | Mặt trăng | | 日 | rì | Mặt trời | | 目 | mù | Mắt | | 耳 | ěr | Tai | | 鼻 | bí | Mũi | | 口 | kǒu | Miệng | | 言 | yán | Lời nói | | 文 | wén | Văn bản | | 力 | lì | Sức mạnh | | 弓 | gōng | Cung tên | | 刀 | dāo | Dao | | 斤 | jīn | Đơn vị cân | | 斧 | fǔ | Rìu | | 矛 | máo | Ngọn giáo | | 戈 | gē | Cây kích | | 盾 | dùn | Khiên | | 殳 | shū | Cây mác | | 矢 | shǐ | Mũi tên | | 石 | shí | Đá | | 矿 | kuàng | Khoáng sản | | 臼 | jiù | Cối giã | | 砘 | tuì | Cối xay | | 雨 | yǔ | Mưa | | 雪 | xuě | Tuyết | | 云 | yún | Mây | | 风 | fēng | Gió | | 飞 | fēi | Bay | | 鸟 | niǎo | Chim | | 雷 | léi | Sấm | | 電 | diàn | Điện | | 霹 | pí | Sét | | 震 | zhèn | Chấn động | | 霜 | shuāng | Sương giá | | 露 | lù | Sương | | 霞 | xiá | Mây ngũ sắc | | 冰 | bīng | Băng | | 雹 | báo | Mưa đá | | 雨 | yǔ | Mưa | | 蒸 | zhēng | Hấp | | 焚 | fén | Đốt | | 煮 | zhǔ | Nấu | | 炎 | yán | Ngọn lửa | | 爆 | bào | Nổ | | 炒 | chǎo | Xào | | 烤 | kǎo | Nướng | | 炙 | zhì | Nướng | | 炭 | tàn | Than | | 火 | huǒ | Lửa | | 灬 | chuò | Ngọn lửa | | 灭 | miè | Dập tắt | | 灯 | dēng | Đèn | | 灰 | huī | Tro | | 黑 | hēi | Đen | | 眉 | méi | Lông mày | | 目 | mù | Mắt | | 睛 | jīng | Tròng mắt | | 看 | kàn | Nhìn | | 盼 | pàn | Mong chờ | | 睐 | lài | Liếc nhìn | | 瞳 | tóng | Con ngươi | | 闪 | shǎn | Chớp sáng | | 泪 | lèi | Nước mắt | | 哭 | kū | Khóc | | 泣 | qì | Nức nở | | 嚎 | háo | Hú hét | | 嗓 | sǎng | Cổ họng | | 耳 | ěr | Tai | | 聆 | líng | Nghe | | 耸 | sǒng | Vểnh lên | | 聪 | cōng | Thông minh | | 聋 | lóng | Điếc | | 聩 | kuì | Điếc | | 闻 | wén | Nghe | | 鼻 | bí | Mũi | | 嗅 | xiù | Ngửi | | 齅 | bō | Mùi | | 嗅 | xiù | Ngửi | | 鼾 | hān | Ngáy | | 齁 | hōu | Ngáy | | 聋 | lóng | Điếc | | 齿 | chǐ | Răng | | 龈 | yín | Lợi | | 龉 | yǔ | Răng khểnh | | 龋 | qǔ | Sâu răng | | 龌 | wò | Bẩn | | 钠 | nà | Muối | | 钾 | jiǎ | Kali | | 咙 | lóng | Họng | | 膛 | táng | Ngực | | 宍 | shì | Thịt | | 腑 | fǔ | Nội tạng | | 胃 | wèi | Dạ dày | | 胆 | dǎn | Túi mật | | 脾 | pí | Lách | | 肺 | fèi | Phổi | | 肾 | shèn | Thận | | 肿 | zhǒng | Sưng | | 胀 | zhàng | Chướng bụng | | 胁 | xié | Nách | | 胖 | pàng | Béo | | 瘦 | shòu | Gầy | | 肌 | jī | Cơ bắp | | 肤 | fū | Da | | 骨 | gǔ | Xương | | 筋 | jīn | Gân | | 脈 | mài | Mạch | | 脊 | jǐ | Xương sống | | 肩 | jiān | Vai | | 肪 | fáng | Mỡ | | 疮 | chuāng | Vết thương | | 痍 | yí | Vết thương | | 痔 | zhì | Trĩ | | 痈 | yōng | Mụn nhọt | | 疽 | jū | Áp xe | | 痧 | shā | Sởi | | 痨 | láo | Ho lao | | 痪 | huàn | Bại liệt | | 痫 | xián | Động kinh | | 瘟 | wēn | Dịch bệnh | | 疫 | yì | Dịch bệnh | | 痹 | bì | Phong thấp | | 痿 | wěi | Liệt | | 痴 | chī | Ngốc nghếch | | 狂 | kuáng | Điên | | 痫 | xián | Động kinh | | 惑 | huò | Lừa dối |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH