kịch tiếng Trung hài hước Giải trí danh ngôn Tiếng Trung hài hước
**Bộ thủ: 部首 (bùshǒu)** **Tiếng Việt:** Bộ thủ **Phiên âm Hán Việt:** Bố thủ **Số nét:** 4 **Phiên âm Pinyin:** bù **Ý nghĩa:** Phần cấu tạo của chữ Hán, thường nằm ở bên trái hoặc bên phải. **Ví dụ:** * 部 (bù): Bộ thủ liên quan đến bộ phận cơ thể * 水 (shuǐ): Bộ thủ liên quan đến nước **Các bộ thủ khác có thể có cùng bộ thủ 部首:** * 勹 (miǎn) * ⻏ (páng)
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH