biểu diễn Tiếng Trung hài hước
tiếng Trung hài hước
phim tiếng Trung hài hước
**Bộ thủ 口 (kǒu)**
**Nghĩa:** Miệng, lời nói
**Chữ viết:** 口
**Ví dụ về các chữ có bộ thủ 口:**
- 说 (shuō): Nói
- 问 (wèn): Hỏi
- 吃 (chī): Ăn
- 喝 (hē): Uống
- 笑 (xiào): Cười
**Lưu ý:**
- Trong tiếng Trung, bộ thủ thường được viết ở bên trái hoặc bên phải của một chữ, nhưng không phải ở giữa.
- Bộ thủ 口 thường đứng ở bên trái của các chữ.
- Một số chữ có thể có nhiều hơn một bộ thủ. Ví dụ, chữ "说话" (shuōhuà - nói chuyện) có cả bộ thủ 口 và 部 (bù - bộ phận).