biểu diễn Tiếng Trung hài hước tiếng Trung hài hước phim tiếng Trung hài hước
**Bộ thủ 口 (kǒu)** **Nghĩa:** Miệng, lời nói **Chữ viết:** 口 **Ví dụ về các chữ có bộ thủ 口:** - 说 (shuō): Nói - 问 (wèn): Hỏi - 吃 (chī): Ăn - 喝 (hē): Uống - 笑 (xiào): Cười **Lưu ý:** - Trong tiếng Trung, bộ thủ thường được viết ở bên trái hoặc bên phải của một chữ, nhưng không phải ở giữa. - Bộ thủ 口 thường đứng ở bên trái của các chữ. - Một số chữ có thể có nhiều hơn một bộ thủ. Ví dụ, chữ "说话" (shuōhuà - nói chuyện) có cả bộ thủ 口 và 部 (bù - bộ phận).
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH