bắt chước tiếng Trung hài hước
phim tiếng Trung hài hước
Vui vẻ
**Bộ thủ "言" (yán)**
**Phiên âm bính âm:** yán
**Ý nghĩa:** Lời nói, ngôn ngữ
**Số nét:** 7
**Ví dụ các chữ Hán có bộ thủ "言":**
| Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| 说 | shuō | Nói |
| 语 | yǔ | Ngôn ngữ, lời nói |
| 话 | huà | Lời nói, chuyện |
| 讲 | jiǎng | Nói, giảng |
| 谈 | tán | Nói chuyện, đàm luận |
| 论 | lùn | Luận bàn, tranh luận |
| 议 | yì | Tranh luận, thương lượng |
| 请 | qǐng | Xin, mời |
| 令 | lìng | Lệnh, mệnh lệnh |
| 告 | gào | Báo cáo, nói cho biết |