hình tiếng Trung hài hước bách khoa tiếng Trung hài hước Tự hào
**Bộ thủ 心 (xīn)** * **Âm Hán Việt:** Tâm * **Bộ thủ số:** 128 * **Số nét:** 4 * **Nghĩa:** Trái tim, lòng, ý nghĩ **Từ vựng HSK 1 có chứa bộ thủ 心:** | Chữ Hán | Pinyin | Âm Hán Việt | Nghĩa | |---|---|---|---| | 心 | xīn | Tâm | Trái tim | | 想 | xiǎng | Tưởng | Nghĩ | | 爱 | ài | Ái | Yêu | | 念 | niàn | Niệm | Nhớ | | 忘 | wàng | Vong | Quên | | 听 | tīng | Thính | Nghe | | 说 | shuō | Thuyết | Nói |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH