Lạ lẫm tài liệu hài hước Tiếng Trung Đột ngột
**Bộ thủ 口 (口部)** **Tiếng Trung** | **Pinyin** | **Tiếng Việt** ---|---|--- 舌 | shé | Lưỡi 齿 | chǐ | Răng 牙 | yá | Răng 龈 | yín | Nướu răng 腭 | è | Vòm miệng 咽 | yàn | Họng 喉 | hóu | Mạng quản 声 | shēng | Giọng nói 会话 | suíhuà | Đàm thoại 演讲 | yǎnjiǎng | Diễn thuyết 吵 | chǎo | Ồn ào 嚷 | rǎng | Nói to 骂 | mà | Chửi mắng
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH