đánh giá Tiếng Trung hài hước livestream hài hước Tiếng Trung Nhẹ nhõm
**Bộ thủ: 口 (miệng)** | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | |---|---|---| | 口 | kǒu | miệng | | 人 | rén | người | | 入 | rù | vào | | 何 | hé | cái gì, tại sao | | 可 | kě | có thể | | 己 | jǐ | bản thân mình | | 义 | yì | nghĩa | | 吐 | tù | nhổ, phun | | 问 | wèn | hỏi | | 说 | shuō | nói | | 立 | lì | đứng | | 哇 | wā | ồ | | 训 | xùn | răn dạy | | 闻 | wén | nghe | | 吃 | chī | ăn | | 吐 | tù | nhổ, phun |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH