Tưởng nhớ biên tiết Tiếng Trung hài hước học tiếng Trung vui
**Bộ thủ: 辵 (辶 wò) - bộ đi** | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | |---|---|---| | 远行 | yuǎnxíng | đi xa | | 巡逻 | xúnluó | tuần tra | | 逃亡 | táowáng | trốn chạy | | 跋涉 | báshi | lội bộ | | 徘徊 | páihuái | đi đi lại lại | | 遍历 | biànlì | đi khắp | | 迁徙 | qiānxǐ | di chuyển | | 跋涉 | báshi | lội bộ | | 奔赴 | bēnfù | chạy đến | | 周游 | zhōuyóu | đi du ngoạn | | 远征 | yuanzheng | viễn chinh |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH