Nhẹ nhõm học tiếng Trung Hy vọng
**Bộ thủ 車 (chē)** **Từ vựng:** | Từ | Pinyin | Nghĩa | |---|---|---| | 车 | chē | xe hơi | | 轿车 | jiàochē | xe ô tô | | 卡车 | kǎchē | xe tải | | 摩托车 | mótuōchē | xe máy | | 火车 | huǒchē | tàu hỏa | | 自行车 | zìxíngchē | xe đạp | | 轮子 | lúnzi | bánh xe | | 司机 | sījī | tài xế | | 乘客 | chéngkè | hành khách | | 交通 | jiāotōng | giao thông |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH