truyện cười Tiếng Trung
học tiếng Trung cười
Hài lòng
**Bộ thủ 心 (tâm)**
**Phiên âm Hán Việt:** Tâm
**Phiên âm Pinyin:** xīn
**Bộ thủ số:** 16
**Số nét cơ bản:** 4
**Cách viết:**
1. Viết nét sổ ngang cong ngược từ trái sang phải.
2. Viết nét sổ ngang từ trái sang phải, ở giữa hơi cong xuống.
3. Viết nét phẩy mác từ trên xuống dưới, cong sang trái.
4. Viết nét phẩy mác từ trên xuống dưới, cong sang phải.
**Các chữ Hán có bộ thủ 心:**
* 心 xīn (trái tim)
* 性 xìng (tính tình)
* 情 qíng (tình cảm)
* 爱 ài (yêu)
* 思 sī (suy nghĩ)
* 意 yì (ý định)
* 志 zhì (ý chí)
* 情 qíng (tình cảm)