danh ngôn Tiếng Trung hài hước hình tiếng Trung hài hước Giải trí
**Mẫu câu đặt vé máy bay** * 我想预定一张飞往北京的机票。 Wǒ xiǎng yùdìng yī zhāng fēi wǎng Běijīng de jīpiào。 Tôi muốn đặt một vé máy bay tới Bắc Kinh. * 我想买一张从上海飞往广州的机票。 Wǒ xiǎng mǎi yī zhāng cóng Shànghǎi fēi wǎng Guǎngzhōu de jīpiào。 Tôi muốn mua một vé máy bay từ Thượng Hải tới Quảng Châu. * 我要订一张明天从北京飞往上海的机票。 Wǒ yào dìng yī zhāng míngtiān cóng Běijīng fēi wǎng Shànghǎi de jīpiào。 Tôi muốn đặt một vé máy bay từ Bắc Kinh tới Thượng Hải ngày mai. * 我想订一张后天从上海飞往北京的机票。 Wǒ xiǎng dìng yī zhāng hòutiān cóng Shànghǎi fēi wǎng Běijīng de jīpiào。 Tôi muốn đặt một vé máy bay từ Thượng Hải tới Bắc Kinh ngày kia. * 我想订两张后天从上海飞往北京的机票。 Wǒ xiǎng dìng liǎng zhāng hòutiān cóng Shànghǎi fēi wǎng Běijīng de jīpiào。 Tôi muốn đặt hai vé máy bay từ Thượng Hải tới Bắc Kinh ngày kia. **Từ vựng** * 预定 | yùdìng | Đặt trước * 机票 | jīpiào | Vé máy bay * 飞往 | fēi wǎng | Bay tới * 从...飞往... | cóng... fēi wǎng... | Từ... bay tới... * 明天 | míngtiān | Ngày mai * 后天 | hòutiān | Ngày kia * 两张 | liǎng zhāng | Hai vé
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH