ký ức tiếng Trung hài hước Lạc quan tin tức Tiếng Trung hài hước
**Mẫu câu** * 我想预定一张从北京到上海的机票。 Wǒ xiǎng yùdìng yī zhāng cóng Běijīng dào Shànghǎi de jīpiào。 Tôi muốn đặt một vé máy bay từ Bắc Kinh đến Thượng Hải. * 请问有没有从广州到伦敦的直飞航班? Qǐngwèn yǒuméiyǒu cóng Guǎngzhōu dào Lúndūn de zhífēi hánhbān? Xin hỏi có chuyến bay thẳng nào từ Quảng Châu đến London không? * 我想买一张经济舱的机票,往返的。 Wǒ xiǎng mǎi yī zhāng jīngjìcāng de jīpiào,wǎngfǎn de。 Tôi muốn mua một vé máy bay hạng phổ thông khứ hồi. * 请问这个航班的行李限重是多少? Qǐngwèn zhège hángbān de xínglǐ xiànzhòng shì duōshǎo? Xin hỏi giới hạn trọng lượng hành lý của chuyến bay này là bao nhiêu? * 我可以托运的行李件数是多少? Wǒ kěyǐ tuōyùn de xínglǐ jiànshù shì duōshǎo? Tôi có thể ký gửi bao nhiêu kiện hành lý? **Từ vựng** * 预定 (yùdìng): Đặt trước * 机票 (jīpiào): Vé máy bay * 航班 (hángbān): Chuyến bay * 直飞 (zhífēi): Bay thẳng * 经济舱 (jīngjìcāng): Hạng phổ thông * 往返 (wǎngfǎn): Khứ hồi * 行李 (xínglǐ): Hành lý * 限重 (xiànzhòng): Giới hạn trọng lượng * 托运 (tuōyùn): Ký gửi
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH