Ngạc nhiên lồng tiếng Trung hài hước quảng cáo tiếng Trung hài hước
**Mẫu câu** * 我想去 [目的地]。/ Wǒ xiǎng qù [mùdìdì]。/ Tôi muốn đến [điểm đến]. * 我需要 [出发日期] 从 [出发地] 到 [目的地] 的机票。/ Wǒ xūyào [chūfā rìqí] cóng [chūfā dì] dào [mùdìdì] de jīpiào。/ Tôi cần vé máy bay [ngày khởi hành] từ [nơi khởi hành] đến [nơi đến]. * 单程 / 往返 / 多程。/ Dānchéng / wǎngfǎn / duōchéng。/ Vé một chiều / Vé khứ hồi / Vé nhiều chặng. * 经济舱 / 商务舱 / 头等舱。/ Jīngjìcāng / shāngwùcāng / tóuděngcāng。/ Hạng phổ thông / Hạng thương gia / Hạng nhất. * 窗边 / 走道边。/ Chuāngbiān / zǒudàobiān。/ Ghế cạnh cửa sổ / Ghế cạnh lối đi. * 有直飞的吗?/ Yǒuzhífēi de ma?/ Có chuyến bay thẳng không? * 有转机吗?/ Yǒu zhuǎnjī ma?/ Có phải quá cảnh không? * 什么时候起飞?/ Shénme shíhòu qǐfēi?/ Khi nào khởi hành? * 什么时候到达?/ Shénme shíhòu dàodá?/ Khi nào đến nơi? * 票价是多少?/ Piàojià shì duōshǎo?/ Giá vé bao nhiêu? * 有优惠吗?/ Yǒu yōuhuì ma?/ Có ưu đãi nào không? **Từ vựng** * 机票 / jīpiào / Vé máy bay * 航班 / hángbān / Chuyến bay * 出发 / chūfā / Khởi hành * 到达 / dàodá / Đến nơi * 目的地 / mùdìdì / Điểm đến * 出发地 / chūfā dì / Nơi khởi hành * 单程票 / dānchéng piào / Vé một chiều * 往返票 / wǎngfǎn piào / Vé khứ hồi * 多程票 / duōchéng piào / Vé nhiều chặng * 经济舱票 / jīngjìcāng piào / Vé hạng phổ thông * 商务舱票 / shāngwùcāng piào / Vé hạng thương gia * 头等舱票 / tóuděngcāng piào / Vé hạng nhất * 窗边座位 / chuāngbiān zuòwèi / Ghế cạnh cửa sổ * 走道边座位 / zǒudàobiān zuòwèi / Ghế cạnh lối đi * 直飞航班 / zhífēi hángbān / Chuyến bay thẳng * 转机航班 / zhuǎnjī hángbān / Chuyến bay quá cảnh * 起飞时间 / qǐfēi shíjiān / Thời gian khởi hành * 到达时间 / dàodá shíjiān / Thời gian đến nơi * 票价 / piàojià / Giá vé * 优惠 / yōuhuì / Ưu đãi
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH