gợi ý tiếng Trung hài hước Đau lòng hình tiếng Trung hài hước
**Mẫu câu** **你好,我想订一张机票。(nǐ hǎo, wǒ xiǎng dìng yī zhāng jì piào.)** Xin chào, tôi muốn đặt một vé máy bay. **从** **(chú xíng) x出发到** **(zhì xíng) x。(cóng...chū fā dào...dào)** Từ...đến... **什么时候?(shén me shí hou?)** Khi nào? **几号?(jǐ hào?)** Ngày bao nhiêu? **星期几?(xīng qī jǐ?)** Thứ mấy? **经济舱。(jīng jì cāng.)** Hạng phổ thông. **头等舱。(tóu děng cāng.)** Hạng nhất. **商务舱。(shāng wù cāng.)** Hạng thương gia. **单程。(dān chéng.)** Một chiều. **往返。(wǎng fǎn.)** Khứ hồi. **几张?(jǐ zhāng?)** Bao nhiêu vé? **确认。(quèrèn.)** Xác nhận. **** **我的名字是... (wǒ de míng zì shì...)** Tên tôi là... **** **我的电话号码是... (wǒ de diàn huà hàomǎ shì...)** Số điện thoại của tôi là... **** **我的邮箱是... (wǒ de yóu xiāng shì...)** Email của tôi là... **** **我的护照号码是... (wǒ de hù zhào hàomǎ shì...)** Số hộ chiếu của tôi là... **** **支付。(zhī fù.)** Thanh toán. **** **现金。(xiàn jīn.)** Tiền mặt. **** **信用卡。(xìn yòng kǎ.)** Thẻ tín dụng. **** **谢谢。(xiè xiè.)** Cảm ơn. **Từ vựng** **机票**(jì piào) Vé máy bay **出发**(chū fā) Khởi hành **到达**(dào dá) Đến nơi **时间**(shí jiān) Thời gian **舱位**(cāng wèi) Hạng ghế **单程**(dān chéng) Vé một chiều **往返**(wǎng fǎn) Vé khứ hồi **张**(zhāng) Vé **姓名**(xìng míng) Họ tên **电话号码**(diàn huà hàomǎ) Số điện thoại **邮箱**(yóu xiāng) Email **护照号码**(hù zhào hàomǎ) Số hộ chiếu **支付**(zhī fù) Thanh toán **现金**(xiàn jīn) Tiền mặt **信用卡**(xìn yòng kǎ) Thẻ tín dụng
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH