biểu diễn Tiếng Trung hài hước chương trình TV Tiếng Trung hài hước Nhẹ nhõm
**Từ vựng** * 机票 (jīpiào) - Vé máy bay * 航班 (hángbān) - Chuyến bay * 出发 (chūfā) - Khởi hành * 目的地 (mùdìdì) - Điểm đến * 日期 (rìqī) - Ngày * 时间 (shíjiān) - Giờ * 乘客 (chéngkè) - Hành khách * 护照 (hùzhào) - Hộ chiếu * 登机牌 (dēngjīpái) - Thẻ lên máy bay **Mẫu câu** **1. Đặt một vé máy bay từ Bắc Kinh đến Thượng Hải vào ngày 1 tháng 5.** 请问可以订一张5 月 1 号从北京到上海的机票吗? Qǐngwèn kěyǐdìng yìzhāng 5 yuè 1 hào cóng Běijīng dào Shànghǎi de jīpiào ma? **2. Tôi muốn đặt vé hạng phổ thông.** 我想订一张经济舱的机票。 Wǒ xiǎng dìng yìzhāng jīngjìcāng de jīpiào。 **3. Người lớn bao gồm một người lớn và một trẻ em ba tuổi.** 成人包括一个大人和一个三岁的小孩。 Chéngrén bāokuò yīgè dàrén hé yīgè sānsuì de xiǎohái。 **4. Xin vui lòng gửi cho tôi bản sao hộ chiếu của bạn.** 请把您的护照复印件发给我。 Qǐng bǎ nín de hùzhào fùyìnjiàn fā gěi wǒ。 **5. Tôi sẽ nhận vé máy bay ở sân bay.** 我会在机场取机票。 Wǒ huì zài jīchǎng qǔ jīpiào。
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH