Chăm sóc kịch tiếng Trung hài hước thành ngữ hài hước
**Mẫu câu đặt vé máy bay** **Piyin** | **Tiếng Trung** | **Tiếng Việt** ---|---|--- **wǒ xiǎng dìng gǒu...** | 我想订购… | Tôi muốn đặt... **yī zhāng píng zhāng de jī piào** | 一张平张的机票 | Một vé máy bay chiều đi **yī zhāng fù zhāng de jī piào** | 一张复张的机票 | Một vé máy bay khứ hồi **qǐ fēi rìqí** | 起飞日期 | Ngày khởi hành **dào dá dìmǔ** | 到达目的地 | Điểm đến **qǐ fēi dì** | 起飞地 | Điểm khởi hành **jī piào lèixíng** | 机票类型 | Loại vé máy bay **jīng jí cái** | 经济舱 | Hạng phổ thông **tóu děng cái** | 头等舱 | Hạng nhất **zhōng děng cái** | 中等舱 | Hạng thương gia **mín háng gōngsī** | 民航公司 | Hãng hàng không **yīnwàiháng gōngsī** | 异外航公司 | Hãng hàng không nước ngoài **qǐ lù** | 起落 | Cất/hạ cánh **què rén** | 缺人 | Thiếu người **bǎo zhǎng** | 保障 | Bảo hiểm **Từ vựng liên quan đến vé máy bay** **Piyin** | **Tiếng Trung** | **Tiếng Việt** ---|---|--- **chè piào** | 车票 | Vé tàu **huǒ chē piào** | 火车票 | Vé tàu hỏa **gōng jiāo piào** | 公交票 | Vé xe buýt **dì tiě piào** | 地铁票 | Vé tàu điện ngầm **fèi xí zhǎng** | 飞机证 | Giấy chứng nhận máy bay **fèi xí xué xiào** | 飞机学校 | Trường đào tạo phi công **fèi jí chǎng** | 机场 | Sân bay **háng bān** | 航班 | Chuyến bay **háng lù** | 航路 | Tuyến bay **jī cháng shì** | 机场市 | Thành phố sân bay **jī chǎng hǎi** | 机场海 | Sân bay biển **jī piào** | 机票 | Vé máy bay **kòng mù** | 空母 | Đội tàu sân bay **qǐ fēi** | 起飞 | Cất cánh **dào dá** | 到达 | Đến nơi **huí píng** | 回程 | Chuyến về **qù píng** | 去程 | Chuyến đi **fēi xí** | 飞机 | Máy bay **fēi jí** | 飞机 | Máy bay **hé píng** | 和平 | Hòa bình **mǐn háng** | 民航 | Dân dụng **tóu děng** | 头等 | Hạng nhất **zhōng děng** | 中等 | Hạng thương gia **jīng jí** | 经济 | Hạng phổ thông
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH