múa Tiếng Trung hài hước
Thương tiếc
Mờ mịt
**Từ vựng**
* 机票 jīpiào: vé máy bay
* 订票 dìngpiào: đặt vé
* 航班 hángbān: chuyến bay
* 起飞 qǐfēi: cất cánh
* 降落 jiàngluò: hạ cánh
* 出发点 chūfādiǎn: điểm khởi hành
* 到达点 dàodádǎin: điểm đến
* 航班号 hángbānhào: số chuyến bay
* 值机 zhíjī: làm thủ tục check-in
* 安检 ānjiǎn: kiểm tra an ninh
* 登机 dēngjī: lên máy bay
**Mẫu câu**
**Yêu cầu đặt vé máy bay**
* 您好,我想订一张机票,从北京到上海。Nǐ hǎo, wǒ xiǎng dìng yī zhāng jīpiào, cóng Běijīng dào Shànghǎi.
* Xin chào, tôi muốn đặt một vé máy bay từ Bắc Kinh đến Thượng Hải.
* 请问从南京到广州最近的航班什么时候起飞?Qǐngwèn cóng Nánjīng dào Guǎngzhōu zuìjìn de hángbān shénme shíhòu qǐfēi?
* Xin hỏi chuyến bay gần nhất từ Nam Kinh đến Quảng Châu khởi hành lúc mấy giờ?
* 我想订两张机票,从杭州到昆明,经济舱。Wǒ xiǎng dìng liǎng zhāng jīpiào, cóng Hángzhōu dào Kūnmíng, jīngjìcāng.
* Tôi muốn đặt hai vé máy bay từ Hàng Châu đến Côn Minh, hạng phổ thông.
**Thông tin về chuyến bay**
* 这趟航班的起飞时间是几点?Zhè tàng hángbān de qǐfēi shíjiān shì jǐ diǎn?
* Chuyến bay này khởi hành lúc mấy giờ?
* 请问这趟航班需要在广州转机吗?Qǐngwèn zhè tàng hángbān xūyào zài Guǎngzhōu zhuǎnjī ma?
* Xin hỏi chuyến bay này có cần quá cảnh tại Quảng Châu không?
* 这趟航班的降落时间是几点?Zhè tàng hángbān de jiàngluò shíjiān shì jǐ diǎn?
* Chuyến bay này hạ cánh lúc mấy giờ?
* 请问飞机上有免费的餐饮吗?Qǐngwèn fēijī shàng yǒu miǎnfèi de cānyǐn ma?
* Xin hỏi trên máy bay có phục vụ ăn uống miễn phí không?
**Quy trình đặt vé**
* 我需要提供身份证号码吗?Wǒ xūyào tígòng shēnfènzhèng hàomǎ ma?
* Tôi cần cung cấp số chứng minh thư không?
* 请问我可以选择座位吗?Qǐngwèn wǒ kěyǐ xuǎnzé zuòwèi ma?
* Xin hỏi tôi có thể chọn chỗ ngồi không?
* 我可以刷信用卡支付吗?Wǒ kěyǐ shuā xìnyòngkǎ zhīfù ma?
* Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
* 请问我的机票什么时候可以收到?Qǐngwèn wǒ de jīpiào shénme shíhòu kěyǐ shòu dào?
* Xin hỏi khi nào tôi có thể nhận được vé máy bay?