chuyện tiếng Trung hài hước Mất niềm tin Tưởng nhớ
**Mẫu câu đặt vé máy bay** | HSK | Tiếng Trung (Pinyin) | Vietsub | |---|---|---| | 2 | 我明天想去... | Tôi muốn đi... vào ngày mai | | 2 | 我打算去... | Tôi định đi... | | 3 | 我想买一张机票 | Tôi muốn mua một vé máy bay | | 3 | 我需要一张去...的机票 | Tôi cần một vé máy bay đi... | | 4 | 有飞往...的航班吗? | Có chuyến bay nào đi... không? | | 4 | 什么时候有飞往...的航班? | Khi nào có chuyến bay đi... vậy? | | 5 | 哪班航班最便宜? | Chuyến bay nào rẻ nhất? | | 5 | 哪班航班最方便? | Chuyến bay nào thuận tiện nhất? | | 6 | 我能预订一张机票吗? | Tôi có thể đặt một vé máy bay không? | | 6 | 我需要一张经济舱机票 | Tôi cần một vé máy bay hạng phổ thông | | 6 | 我需要一张商务舱机票 | Tôi cần một vé máy bay hạng thương gia | **Từ vựng liên quan đến vé máy bay** | HSK | Tiếng Trung (Pinyin) | Vietsub | |---|---|---| | 1 | 机票 | Vé máy bay | | 2 | 航班 | Chuyến bay | | 2 | 机场 | Sân bay | | 2 | 日期 | Ngày | | 2 | 时间 | Thời gian | | 3 | 单程 | Một chiều | | 3 | 往返 | Khứ hồi | | 3 | 经济舱 | Hạng phổ thông | | 3 | 商务舱 | Hạng thương gia | | 4 | 直飞 | Bay thẳng | | 4 | 转机 | Bay nối chuyến | | 5 | 降落 | Hạ cánh | | 5 | 起飞 | Cất cánh | | 5 | 登机 | Lên máy bay | | 5 | 行李 | Hành lý |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH