Thích thú khoảnh khắc hài hước Tiếng Trung Nhẹ nhõm
**Từ vựng** * 航班 (hángbān): Chuyến bay * 机票 (jípiào): Vé máy bay * 起飞 (qǐfēi): Cất cánh * 降落 (jiàngluò): H hạ cánh * 出发(chūfā): Khởi hành * 到达 (dàodá): Đến nơi * 经济舱 (jīngjìcāng): Hạng ghế phổ thông * 商务舱 (shāngwùcāng): Hạng ghế thương gia * 头等舱 (tóuděngcāng): Hạng ghế nhất **Mẫu câu** * 请问有到北京的航班吗?(Qǐngwèn yǒu dào Běijīng de hángbān ma?) - Xin hỏi có chuyến bay nào đến Bắc Kinh không ạ? * 我想预订一张从上海到广州的经济舱机票。(Wǒ xiǎng yùdìng yìzhāng cóng Shànghǎi dào Guǎngzhōu de jīngjìcāng jípiào.) - Tôi muốn đặt một vé máy bay hạng phổ thông từ Thượng Hải đến Quảng Châu. * 起飞时间是什么时候?(Qǐfēi shíjiān shì shénme shíhou?) - Giờ khởi hành là lúc nào ạ? * 航班号是多少?(Hángbān hào shì duōshǎo?) - Số hiệu chuyến bay là bao nhiêu ạ? * 机票价格是多少?(Jípiào jiàgé shì duōshǎo?) - Giá vé máy bay là bao nhiêu ạ?
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH