Mất mát Mờ mịt Chính thức
**Từ vựng** * 航班 (hángbān) - Chuyến bay * 机票 (jìpiào) - Vé máy bay * 单程 (dānchéng) - Vé một chiều * 往返 (wǎngfǎn) - Vé khứ hồi * 头等舱 (tóuděngcāng) - Hạng nhất * 公务舱 (gōngwùcāng) - Hạng thương gia * 经济舱 (jīngjìcāng) - Hạng phổ thông * 姓名 (xìngmíng) - Họ tên * 证件类型 (zhèngjiànlèixíng) - Loại giấy tờ tùy thân * 护照 (hùzhào) - Hộ chiếu * 身份证 (shēnfènzhèng) - Chứng minh thư * 电话号码 (diànhuàhàoma) - Số điện thoại * 电子邮箱 (diànzǐyóuxiàng) - Email * 起飞机场 (qǐfēijíchǎng) - Sân bay đi * 目的地机场 (mùdìdìjíchǎng) - Sân bay đến * 出发时间 (chūfāshíjiān) - Thời gian khởi hành * 到达时间 (dàodáshíjiān) - Thời gian đến * 价格 (jiàgé) - Giá vé **Mẫu câu** * **你好,我想订一张机票。** (Nǐhǎo, wǒ xiǎng dìng yī zhāng jìpiào.) - Xin chào, tôi muốn đặt một vé máy bay. * **我想要一张从北京到上海的机票。** (Wǒ xiǎng yào yī zhāng cóng Běijīng dào Shànghǎi de jìpiào.) - Tôi muốn một vé máy bay từ Bắc Kinh đến Thượng Hải. * **单程还是往返?** (Dānchéng háishi wǎngfǎn?) - Một chiều hay khứ hồi? * **我想要一张往返机票。** (Wǒ xiǎng yào yī zhāng wǎngfǎnjiàopiao.) - Tôi muốn một vé máy bay khứ hồi. * **头等舱还是经济舱?** (Tóuděngcāng háishi jīngjìcāng?) - Hạng nhất hay hạng phổ thông? * **我要一张经济舱的机票。** (Wǒ yào yī zhāng jīngjìcāng de jìpiào.) - Tôi muốn một vé máy bay hạng phổ thông. * **我的姓名是...。** (Wǒ de xìngmíng shì...) - Họ tên của tôi là... * **我的证件号码是...。** (Wǒ de zhèngjiàn hàoma shì...) - Số giấy tờ tùy thân của tôi là... * **我的电话号码是...。** (Wǒ de diànhuàhàoma shì...) - Số điện thoại của tôi là... * **我的电子邮件地址是...。** (Wǒ de diànzǐyóuxiàng dìzhǐ shì...) - Địa chỉ email của tôi là... * **起飞机场是...。** (Qǐfēijíchǎng shì...) - Sân bay đi là... * **目的地机场是...。** (Mùdìdìjíchǎng shì...) - Sân bay đến là... * **出发时间是...。** (Chūfāshíjiān shì...) - Thời gian khởi hành là... * **到达时间是...。** (Dàodáshíjiān shì...) - Thời gian đến là... * **价格是多少?** (Jiàgé shì duōshǎo?) - Giá vé là bao nhiêu?
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH