Cảm động gợi ý tiếng Trung hài hước Thương tiếc
**Bài 1: Từ nghi vấn "谁" (Shéi) - Ai?** * Câu hỏi: - 谁来了?(Shéi lái le?) - Ai đến vậy? * Câu trả lời: - 我来了。(Wǒ lái le.) - Tôi đến rồi. **Bài 2: Từ nghi vấn "什么" (Shénme) - Cái gì?** * Câu hỏi: - 这是什么?(Zhè shì shénme?) - Đây là cái gì? * Câu trả lời: - 这是一个苹果。(Zhè shì yīgè píngguǒ.) - Đây là một quả táo. **Bài 3: Từ nghi vấn "哪里" (Nǎlǐ) - Ở đâu?** * Câu hỏi: - 你们在哪里?(Nǐmen zài nǎlǐ?) - Các bạn ở đâu? * Câu trả lời: - 我们在学校。(Wǒmen zài xuéxiào.) - Chúng tôi ở trường. **Bài 4: Từ nghi vấn "几" (Jǐ) - Bao nhiêu?** * Câu hỏi: - 现在几点?(Xianzai jǐ diǎn?) - Bây giờ mấy giờ? * Câu trả lời: - 现在是六点。(Xianzai shì liùdiǎn.) - Bây giờ là sáu giờ. **Bài 5: Từ nghi vấn "为什么" (Wèishénme) - Tại sao?** * Câu hỏi: - 为什么你迟到了?(Wèishénme nǐ chídàole?) - Tại sao bạn lại đến muộn vậy? * Câu trả lời: - 因为我睡过头了。(Yīnwèi wǒ shuìguótou le.) - Vì tôi ngủ quên. **Bài 6: Từ nghi vấn "怎么" (Zěnme) - Như thế nào? Làm sao?** * Câu hỏi: - 你怎么去学校?(Nǐ zěnme qù xuéxiào?) - Bạn đi học thế nào? * Câu trả lời: - 我坐公交车去学校。(Wǒ zuò gōngjiāochē qù xuéxiào.) - Tôi đi xe buýt đến trường. **Bài 7: Từ nghi vấn "多少" (Duōshǎo) - Bao nhiều?** * Câu hỏi: - 这件衣服多少钱?(Zhèjiàn yīfu duōshǎo qián?) - Bộ quần áo này bao nhiêu tiền? * Câu trả lời: - 一百块。(Yībǎi kuài.) - Một trăm tệ. **Bài 8: Từ nghi vấn "哪一个" (Nǎ yígè) - Cái nào?** * Câu hỏi: - 你要哪一个?(Nǐ yào nǎ yígè?) - Bạn muốn cái nào? * Câu trả lời: - 我要红色的。(Wǒ yào hóngsè de.) - Tôi muốn cái màu đỏ. **Bài 9: Từ nghi vấn "有没有" (Yǒu méiyǒu) - Có hay không?** * Câu hỏi: - 你们有苹果吗?(Nǐmen yǒu píngguǒ ma?) - Các bạn có táo không? * Câu trả lời: - 有,我们有。(Yǒu, wǒmen yǒu.) - Có, chúng tôi có. **Bài 10: Từ nghi vấn "会" (Huì) - Biết?** * Câu hỏi: - 你会说中文吗?(Nǐ huì shuō zhōngwén ma?) - Bạn biết nói tiếng Trung không? * Câu trả lời: - 会,我还会写中文。(Huì, wǒ hái huì xiě zhōngwén.) - Biết, tôi còn biết viết tiếng Trung nữa. **Bài 11: Từ nghi vấn "是不是" (Shì bushì) - Có phải không?** * Câu hỏi: - 这是你的书是不是?(Zhè shì nǐ de shū shì bushì?) - Đây có phải sách của bạn không? * Câu trả lời: - 是,这是我的书。(Shì, zhè shì wǒ de shū.) - Đúng, đây là sách của tôi. **Bài 12: Từ nghi vấn "对不对" (Duì budùi) - Đúng không?** * Câu hỏi: - 我说的是对不对?(Wǒ shuō de shì duì budùi?) - Tôi nói có đúng không? * Câu trả lời: - 对,你说的是对的。(Duì, nǐ shuō de shì duì de.) - Đúng, bạn nói đúng rồi. **Bài 13: Từ nghi vấn "好不好" (Hǎo buhǎo) - Tốt không?** * Câu hỏi: - 这件衣服好不好看?(Zhèjiàn yīfu hǎo buhǎokàn?) - Bộ quần áo này có đẹp không? * Câu trả lời: - 好看。(Hǎokàn.) - Đẹp. **Bài 14: Từ nghi vấn "可以吗" (Kěyǐ ma) - Có được không?** * Câu hỏi: - 我可以进来吗?(Wǒ kěyǐ jìn lái ma?) - Tôi có thể vào không? * Câu trả lời: - 可以。(Kěyǐ.) - Được. **Bài 15: Từ nghi vấn "要不要" (Yàobùyào) - Có cần không?** * Câu hỏi: - 你要不要吃苹果?(Nǐ yàobùyào chī píngguǒ?) - Bạn có muốn ăn táo không? * Câu trả lời: - 要。(Yào.) - Có. **Bài 16: Từ nghi vấn "哪个" (Nǎgè) - Cái nào?** * Câu hỏi: - 哪个是你的?(Nǎgè shì nǐ de?) - Cái nào là của bạn? * Câu trả lời: - 那个是。(Nàgè shì.) - Cái kia. **Bài 17: Từ nghi vấn "什么样" (Shénme yàng) - Thế nào?** * Câu hỏi: - 你的车是什么样的?(Nǐ de chē shì shénme yàng de?) - Xe của bạn thế nào? * Câu trả lời: - 我的车是黑色的。(Wǒ de chē shì hēisè de.) - Xe của tôi màu đen. **Bài 18: Từ nghi vấn "谁的" (Shéide) - Của ai?** * Câu hỏi: - 这是谁的书?(Zhè shì shéide shū?) - Đây là sách của ai? * Câu trả lời: - 这是我的书。(Zhè shì wǒ de shū.) - Đây là sách của tôi. **Bài 19: Từ nghi vấn "哪位" (Nǎ wèi) - Ai?** * Câu hỏi: - 哪位是你的老师?(Nǎ wèi shì nǐ de lǎoshī?) - Ai là cô giáo của bạn? * Câu trả lời: - 那个是。(Nàgè shì.) - Cô kia. **Bài 20: Từ nghi vấn "哪个时候" (Nǎgè shíhou) - Khi nào?** * Câu hỏi: - 你们什么时候回家?(Nǐmen nǎgè shíhou huíjiā?) - Các bạn về nhà khi nào? * Câu trả lời: - 我们下午回家。(Wǒmen xiàwǔ huíjiā.) - Chúng tôi về nhà vào buổi chiều. **Bài 21: Từ nghi vấn "为什么不" (Wèishénme bù) - Tại sao không?** * Câu hỏi: - 你为什么不去?(Nǐ wèishénme bù qù?) - Tại sao bạn không đi? * Câu trả lời: - 因为我太忙了。(Yīnwèi wǒ tài máng le.) - Vì tôi quá bận.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH