câu chuyện tiếng Trung hài hước
biểu cảm hài hước Tiếng Trung
biên tiết Tiếng Trung hài hước
**Phần 1: Cách đặt câu hỏi**
1. **Câu hỏi dùng từ nghi vấn "谁" (shuí)**
- Pinyin: shuí
- Việt sub: Ai
Ví dụ: 你是谁?(nǐ shì shuí?) - Bạn là ai?
2. **Câu hỏi dùng từ nghi vấn "什么" (shénme)**
- Pinyin: shénme
- Việt sub: Cái gì, thứ gì
Ví dụ: 这是什么?(zhè shì shénme?) - Đây là cái gì?
3. **Câu hỏi dùng từ nghi vấn "哪里" (nǎlǐ)**
- Pinyin: nǎlǐ
- Việt sub: Nơi nào, ở đâu
Ví dụ: 你住在哪里?(nǐ zhù zài nǎlǐ?) - Bạn sống ở đâu?
4. **Câu hỏi dùng từ nghi vấn "为什么" (wèishénme)**
- Pinyin: wèishénme
- Việt sub: Tại sao, vì sao
Ví dụ: 你为什么不来?(nǐ wèishénme bù lái?) - Tại sao bạn không đến?
5. **Câu hỏi dùng từ nghi vấn "如何" (rúhé)**
- Pinyin: rúhé
- Việt sub: Làm sao, bằng cách nào
Ví dụ: 我如何才能找到你?(wǒ rúhé cái néng zhǎodào nǐ?) - Tôi làm sao có thể tìm được bạn?
**Phần 2: Cách trả lời câu hỏi**
1. **Trả lời câu hỏi "谁" (shuí)**
- Sử dụng đại từ nhân xưng tương ứng.
Ví dụ: 我是张三。(wǒ shì zhāngsān.) - Tôi là Trương Tam.
2. **Trả lời câu hỏi "什么" (shénme)**
- Sử dụng danh từ cụ thể.
Ví dụ: 这是一个苹果。(zhè shì yīgè píngguǒ.) - Đây là quả táo.
3. **Trả lời câu hỏi "哪里" (nǎlǐ)**
- Sử dụng trạng từ chỉ địa điểm.
Ví dụ: 我住在北京。(wǒ zhù zài běijīng.) - Tôi sống ở Bắc Kinh.
4. **Trả lời câu hỏi "为什么" (wèishénme)**
- Nêu lý do cụ thể.
Ví dụ: 我不来是因为我生病了。(wǒ bù lái shì yīnwèi wǒ shēngbìngle.) - Tôi không đến vì tôi bị ốm.
5. **Trả lời câu hỏi "如何" (rúhé)**
- Trình bày phương pháp hoặc cách thức.
Ví dụ: 我可以通过电子邮件联系你。(wǒ kěyǐ tōngguò diànzǐyóujiàn liánxì nǐ.) - Tôi có thể liên hệ với bạn qua email.