biên tiết Tiếng Trung hài hước Tự do tiểu phẩm hài hước Tiếng Trung
**Cách đặt câu hỏi bằng từ nghi vấn** 1. **疑问词 + 主语 + 谓语** Ví dụ: * 谁来了?Shéi lái le? - Ai đã đến? * 什么时候开始?Shénme shíhou kāishǐ? - Khi nào bắt đầu? * 在哪里上课?Zài nǎlǐ shàngkè? - Học ở đâu? 2. **谓语 + 主语** Ví dụ: * 吃了吗?Chī le ma? - Bạn đã ăn chưa? * 睡了吗?Shuì le ma? - Bạn đã ngủ chưa? * 去过中国吗?Qùguò Zhōngguó ma? - Bạn đã từng đến Trung Quốc chưa? **Cách trả lời câu hỏi bằng từ nghi vấn** **Trả lời khẳng định** * **疑问词 + 是 + 详情** Ví dụ: * 谁来了?是他。Shéi lái le? Shì tā. - Ai đã đến? Là anh ấy. * 什么时候开始?是下周一。Shénme shíhou kāishǐ? Shì xià zhōuyī. - Khi nào bắt đầu? Vào thứ Hai tuần sau. **Trả lời phủ định** * **疑问词 + 不 + 是 + 详情** Ví dụ: * 谁来了?不是他。Shéi lái le? Búshì tā. - Ai đã đến? Không phải anh ấy. * 什么时候开始?不是下周一。Shénme shíhou kāishǐ? Búshì xià zhōuyī. - Khi nào bắt đầu? Không phải thứ Hai tuần sau. **Trả lời không biết hoặc không rõ ràng** * 我不知道。Wǒ bù zhīdào. - Tôi không biết. * 我不太清楚。Wǒ bú tài qīngchǔ. - Tôi không chắc lắm. **Các từ nghi vấn thường dùng** | Từ nghi vấn | Phiên âm | Nghĩa | |---|---|---| | 谁 | Shéi | Ai | | 什么 | Shénme | Cái gì / Điều gì | | 什么时候 | Shénme shíhou | Khi nào | | 哪里 | Nǎlǐ | Đâu / Ở đâu | | 怎么样 | Zěnmeyàng | Như thế nào / Bằng cách nào | | 有没有 | Yǒuméiyǒu | Có hay không | | 呀 | Ya | (Hỏi xác nhận) |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH