lời thoại tiếng Trung hài hước Cảm động phim tiếng Trung hài hước
**Đặt câu hỏi** * **谁 (shuí)** Ai? * **什么 (shénme)** Cái gì? * **哪里 (nǎlǐ)** Nơi nào? * **什么时候 (shénme shíhou)** Khi nào? * **为什么 (wèishéme)** Tại sao? * **怎么样 (zěnmeyàng)** Như thế nào? * **可以吗 (kěyǐ ma)** Có thể chứ? **Ví dụ:** * **谁来了?** (shuí lái le?) Ai đến rồi? * **你吃什么了?** (nǐ chī shénme le?) Bạn đã ăn gì rồi? * **你现在在哪里?** (nǐ xiànzài zài nǎlǐ?) Bây giờ bạn đang ở đâu? * **你什么时候去学校?** (nǐ shénme shíhou qù xuéxiào?) Khi nào bạn đi học? **Trả lời câu hỏi** * **我 (wǒ)** Tôi * **你 (nǐ)** Bạn * **他/她 (tā)** Anh ấy/cô ấy * **这 (zhè)** Cái này * **那 (nà)** Cái kia * **这里 (zhèlǐ)** Nơi này * **那里 (nàlǐ)** Nơi kia * **现在 (xiànzài)** Bây giờ * **昨天 (zuótiān)** Hôm qua * **明天 (míngtiān)** Ngày mai **Ví dụ:** * **你是谁?** (nǐ shì shuí?) Bạn là ai? * **我是你的朋友。** (wǒ shì nǐ de péngyou.) Tôi là bạn của bạn. * **你现在在哪里?** (nǐ xiànzài zài nǎlǐ?) Bây giờ bạn đang ở đâu? * **我在这里。** (wǒ zài zhèlǐ.) Tôi ở đây.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH