biểu cảm hài hước Tiếng Trung phim tiếng Trung hài hước Nhẹ nhõm
**Cách đặt câu hỏi** * **Khi nào?** * 几时 (jǐ shí) - lúc nào * 什么时候 (shén me shí hou) - khi nào * **Ở đâu?** * 什么地方 (shén me dì fang) - nơi đâu * 在哪里 (zài nǎ lǐ) - ở đâu * **Cái gì?** * 什么 (shén me) - cái gì * **Tại sao?** * 为什么 (wèi shén me) - tại sao * **Ai?** * 谁 (shuí) - ai * 哪一位 (nǎ yì wèi) - ai (tôn kính) * **Làm thế nào?** * 怎么样 (zěn me yàng) - làm thế nào * **Bao nhiêu?** * 多少 (duō shao) - bao nhiêu * **Có phải không?** * 是不是 (shì bu shì) - có phải không * 非…不可 (fēi ... bù kě) - không...thì không được **Cách trả lời câu hỏi** * **Trả lời khẳng định** * 是 (shì) - đúng * 不是 (bù shì) - không * **Trả lời phủ định** * 不是 (bù shì) - không * 是 (shì) - đúng * **Trả lời với thông tin cụ thể** * 在… (zài ...) - ở ... * 是… (shì ...) - là ... * 有… (yǒu ...) - có ... * 没有… (méi yǒu ...) - không có ... **Ví dụ** **Câu hỏi:** 你叫什么名字?(Nǐ jiào shén me míng zì?) - Bạn tên là gì? **Trả lời:** 我叫李华。(Wǒ jiào Lǐ Huá.) - Tôi tên là Lý Hoa. **Câu hỏi:** 你是从哪里来的?(Nǐ shì cóng nǎ lǐ lái de?) - Bạn đến từ đâu? **Trả lời:** 我是从中国来的。(Wǒ shì cóng Zhōngguó lái de.) - Tôi đến từ Trung Quốc. **Câu hỏi:** 你为什么要来这里?(Nǐ wèi shén me yào lái zhè lǐ?) - Bạn đến đây để làm gì? **Trả lời:** 我是来学习中文的。(Wǒ shì lái xué xí zhōng wén de.) - Tôi đến đây để học tiếng Trung. **Câu hỏi:** 你有多少本书?(Nǐ yǒu duō shao běn shū?) - Bạn có bao nhiêu quyển sách? **Trả lời:** 我有十本书。(Wǒ yǒu shí běn shū.) - Tôi có mười quyển sách.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH