đoạn cắt tiếng Trung hài hước Hài lòng truyện cười Tiếng Trung
**Cách đặt câu hỏi dùng từ nghi vấn** **Hán ngữ phiên âm** | **Tiếng Việt** ---|---| 谁 (shuí) | Ai? 什么 (shénme) | Gì? 哪里 (nǎlǐ) | Đâu? 几 (jǐ) | Mấy? 怎么 (zěnme) | Như thế nào? 为什么 (wèishéme) | Tại sao? 何时 (héshí) | Khi nào? 是否 (shìfǒu) | Có phải không? 怎么样 (zěnme yàng) | Thế nào? 好不好 (hǎo bu hǎo) | Tốt không? **Cấu trúc câu hỏi** * Từ nghi vấn + Chủ ngữ + Vị ngữ * Từ nghi vấn + Vị ngữ **Ví dụ** * 你是谁?(Nǐ shì shuí?) - Bạn là ai? * 你吃什么?(Nǐ chī shénme?) - Bạn ăn gì? * 你住哪里?(Nǐ zhù nǎlǐ?) - Bạn ở đâu? **Cách trả lời câu hỏi dùng từ nghi vấn** Để trả lời câu hỏi dùng từ nghi vấn, bạn có thể sử dụng các loại từ sau: * **Danh từ** (để trả lời câu hỏi "Gì?" hoặc "Ai?") * **Đại từ** (để trả lời câu hỏi "Ai?") * **Số đếm** (để trả lời câu hỏi "Mấy?") * **Trạng từ** (để trả lời câu hỏi "Như thế nào?") * **Liên từ** (để trả lời câu hỏi "Tại sao?") * **Tính từ** (để trả lời câu hỏi "Tốt không?") **Cấu trúc câu trả lời** * Từ nghi vấn + Trả lời **Ví dụ** * 你是谁?- 我是张三。(Nǐ shì shuí? - Wǒ shì Zhāngsān.) - Bạn là ai? - Tôi là Trương Tam. * 你吃什么?- 我吃饭。(Nǐ chī shénme? - Wǒ chī fàn.) - Bạn ăn gì? - Tôi ăn cơm. * 你住哪里?- 我住在北京。(Nǐ zhù nǎlǐ? - Wǒ zhù zài Běijīng.) - Bạn ở đâu? - Tôi ở Bắc Kinh.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH