Tưởng nhớ tin tức Tiếng Trung hài hước biên tiết Tiếng Trung hài hước
**Cách đặt câu hỏi** **1. Từ nghi vấn + 主语 (chủ ngữ) + 谓语 (vị ngữ) + 吗?** * Pinyin: Wén yì wén + zhǔyǔ + wèiyǔ + ma? * Tiếng Việt: Từ nghi vấn + chủ ngữ + vị ngữ + không? Ví dụ: * 小明来了吗?(Xiǎomíng láile ma?) - Tiểu Minh đến rồi/chưa? * 你会说汉语吗?(Nǐ huì shuō hànyǔ ma?) - Bạn biết nói tiếng Trung không? **2. 主语 (chủ ngữ) + 呢?** * Pinyin: Zhǔyǔ + ne? * Tiếng Việt: Chủ ngữ + vậy? Ví dụ: * 小明呢?(Xiǎomíng ne?) - Tiểu Minh đâu? * 书呢?(Shū ne?) - Sách đâu? **3. 用“是否” (shìfǒu)** * Pinyin: Shìfǒu + 主语 (chủ ngữ) + 谓语 (vị ngữ)? * Tiếng Việt: Có phải + chủ ngữ + vị ngữ + không? Ví dụ: * 这是你的手机吗?(Zhè shì nǐ de shǒujī ma?) - Đây có phải là điện thoại của bạn không? * 他是中国人吗?(Tā shì zhōngguórén ma?) - Anh ấy có phải là người Trung Quốc không? **Cách trả lời câu hỏi** **Trả lời "có": 是 (shì)** * Pinyin: Shì。 * Tiếng Việt: Đúng/Vâng. **Trả lời "không": 不是 (bú shì)** * Pinyin: Bú shì。 * Tiếng Việt: Không/Không phải. **Ví dụ:** * 你是学生吗? * Pinyin: Nǐ shì xuéshēng ma? * Tiếng Việt: Bạn là sinh viên sao? * 是。 * Pinyin: Shì。 * Tiếng Việt: Đúng. * 他是中国人吗? * Pinyin: Tā shì zhōngguórén ma? * Tiếng Việt: Anh ấy có phải là người Trung Quốc không? * 不是。 * Pinyin: Bú shì。 * Tiếng Việt: Không phải.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH