múa Tiếng Trung hài hước
Chăm sóc
Vui vẻ
**Cách đặt câu hỏi sử dụng từ nghi vấn**
**1. Từ nghi vấn dùng cho chủ ngữ hoặc vị ngữ:**
- **谁 (shuí)** - Ai?
- **什么 (shénme)** - Cái gì?
- **哪里 (nǎlǐ)** - Đâu?
- **什么时候 (shénme shíhou)** - Khi nào?
- **为什么 (wèi shénme)** - Tại sao?
- **怎么样 (zěnme yàng)** - Như thế nào?
Ví dụ:
* **谁**是你的老师?(Shuí shì nǐ de lǎoshī?) - Ai là giáo viên của bạn?
* **什么**在盒子里?(Shénme zài hézǐ lǐ?) - Có gì trong hộp?
**2. Từ nghi vấn dùng cho tân ngữ trực tiếp:**
- **谁 (shuí)** - Ai?
- **什么 (shénme)** - Cái gì?
Ví dụ:
* 你要喝**什么**?(Nǐ yào hē shénme?) - Bạn muốn uống gì?
* 你认识**谁**?(Nǐ rènshi shuí?) - Bạn biết ai?
**3. Từ nghi vấn dùng cho tân ngữ gián tiếp:**
- **谁 (shuí)** - Ai?
- **什么 (shénme)** - Cái gì?
- **哪里 (nǎlǐ)** - Đâu?
- **什么时候 (shénme shíhou)** - Khi nào?
- **为什么 (wèi shénme)** - Tại sao?
Ví dụ:
* 你向**谁**借钱?(Nǐ xiàng shuí jièqián?) - Bạn mượn tiền của ai?
* 你在**哪里**买的这本书?(Nǐ zài nǎlǐ mǎi de zhè bě shū?) - Bạn mua cuốn sách này ở đâu?
**Cách trả lời câu hỏi sử dụng từ nghi vấn**
Trả lời câu hỏi sử dụng từ nghi vấn bằng cách:
* Sử dụng từ nghi vấn gốc làm chủ ngữ.
* Đặt động từ "是 (shì)" hoặc "有 (yǒu)" sau từ nghi vấn.
* Đặt câu trả lời sau động từ.
Ví dụ:
* 问题:**谁**是你的老师?(Shuí shì nǐ de lǎoshī?) - Ai là giáo viên của bạn?
* Trả lời:**我是**你的老师。(Wǒ shì nǐ de lǎoshī.) - Tôi là giáo viên của bạn.
* 问题:**什么**在盒子里?(Shénme zài hézǐ lǐ?) - Có gì trong hộp?
* Trả lời:**有**书在盒子里。(Yǒu shū zài hézǐ lǐ.) - Có sách trong hộp.
**Lưu ý:**
* Nếu câu hỏi sử dụng nhiều từ nghi vấn, hãy trả lời từng từ nghi vấn một.
* Nếu không chắc chắn về câu trả lời, có thể sử dụng các cụm từ như "我不清楚 (wǒ bù qīngchu)" nghĩa là "Tôi không rõ" hoặc "不知道 (bù zhīdào)" nghĩa là "Không biết".