video tiếng Trung hài hước ký ức tiếng Trung hài hước Chăm sóc
**Đặt câu hỏi** **Từ nghi vấn** | **Bính âm** | **Tiếng Việt** ---|---|--- 谁 | shéi | Ai? 什么 | shénme | Cái gì? 哪(儿) | nǎ(r) | Nơi nào? 几点 | jǐdiǎn | Mấy giờ? 几天 | jǐtiān | Mấy ngày? 为什么 | wèishéme | Tại sao? 怎么 | zěnme | Làm thế nào? 哪儿 | nǎr | Ở đâu? 是 | shì | Có phải...? 吗 | ma | Phải không? **Cấu trúc câu hỏi** * **Động từ + từ nghi vấn** * **Chủ ngữ + 动词 + từ nghi vấn** * **Chủ ngữ + có phải là + từ nghi vấn** **Ví dụ:** * 谁来了?(Shéi láile?) Ai đã đến? * 你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzi?)Bạn tên gì? * 你住在哪儿?(Nǐ zhù zài nǎr?)Bạn ở đâu? * 现在几点?(Xiànzài jǐdiǎn?)Bây giờ là mấy giờ? * 你为什么这么生气?(Nǐ wèishéme zhème shēngqì?)Tại sao bạn lại tức giận như vậy? **Trả lời câu hỏi** * **Trả lời trực tiếp:** Trả lời bằng cách sử dụng thông tin được hỏi. * **Trả lời gián tiếp:** Trả lời bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa hoặc cụm từ tương đương. * **Trả lời phủ định:** Sử dụng "没有 (méiyǒu)" (không có) hoặc "不是 (bú shì)" (không phải). **Ví dụ:** * **Câu hỏi:** 你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzi?)Bạn tên gì? * **Trả lời trực tiếp:** 我叫小明。(Wǒ jiào Xiǎomíng.)Tôi tên là Tiểu Minh. * **Trả lời gián tiếp:** 我是你的朋友。(Wǒ shì nǐ de péngyou.)Tôi là bạn của bạn. * **Trả lời phủ định:** 我不叫小明。(Wǒ bù jiào Xiǎomíng.)Tôi không tên là Tiểu Minh.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH