Hối hận Giải trí thách thức Tiếng Trung hài hước
**Cách đặt câu hỏi bằng từ nghi vấn** **Từ nghi vấn** | **Cách phát âm** (Phiên âm bính âm) | **Nghĩa tiếng Việt** ---|---|--- 谁 (shuí) | shuí | Ai 什么 (shénme) | shénme | Cái gì 哪儿 (nǎr) | nǎr | Đâu 哪里 (nǎlǐ) | nǎlǐ | Nơi đâu 几 (jǐ) | jǐ | Bao nhiêu 多少 (duōshǎo) | duōshǎo | Bao nhiêu 怎么样 (zěnmeyàng) | zěnmeyàng | Thế nào 为什么 (wèi shénme) | wèi shénme | Tại sao **Cấu trúc câu hỏi** **Câu hỏi chung:** [Từ nghi vấn] + [Câu] 吗 (ma) **Ví dụ:** 谁来了?(Shuí láile?) | Ai đã đến? 你在哪儿吃饭?(Nǐ zài nǎr chīfàn?) | Bạn ăn ở đâu? **Câu hỏi lựa chọn:** [Từ nghi vấn] + [Lựa chọn 1] + 还是 (háishi) + [Lựa chọn 2] **Ví dụ:** 你是中国人还是美国人?(Nǐ shì Zhōngguórén háishi Měiguórén?) | Bạn là người Trung Quốc hay người Mỹ? **Cách trả lời câu hỏi** **Câu trả lời khẳng định:** [Từ nghi vấn] + [Câu khẳng định] **Ví dụ:** 我是中国人。(Wǒ shì Zhōngguórén.) | Tôi là người Trung Quốc. 我在学校吃饭。(Wǒ zài xuéxiào chīfàn.) | Tôi ăn ở trường. **Câu trả lời phủ định:** 不 + [Từ nghi vấn] + [Câu phủ định] **Ví dụ:** 我不是美国人。(Wǒ bùshì Měiguórén.) | Tôi không phải là người Mỹ. 我不在学校吃饭。(Wǒ bù zài xuéxiào chīfàn.) | Tôi không ăn ở trường.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH