livestream hài hước Tiếng Trung gợi ý tiếng Trung hài hước phim hoạt hình tiếng Trung hài hước
**Cách đặt câu hỏi** **1. Từ nghi vấn để hỏi **ai/cái gì**** - 谁 (shuí) Ai - 哪儿 (nǎr) Nơi nào? - 什么 (shénme) Cái gì? **2. Từ nghi vấn để hỏi **thời gian/nơi chốn**** - 什么时候 (shénme shíhou) Khi nào? - 哪里 (nǎlǐ) Nơi nào? **3. Từ nghi vấn để hỏi **lý do/mục đích**** - 为什么 (wèi shénme) Tại sao? - 怎么 (zěnme) Thấu thế nào? **4. Từ nghi vấn để hỏi **phương thức/tần suất**** - 怎么样 (zěnme yàng) Như thế nào? - 多久 (duōjiǔ) Bao lâu? **5. Từ nghi vấn để hỏi **sự xác định**** - 是不是 (shì bùshì) Có phải không? - 能不能 (néng bùnéng) Có thể không? **Cách trả lời câu hỏi** **Trả lời câu hỏi "ai/cái gì":** - 我 (wǒ) Tôi - 你 (nǐ) Bạn - 他 (tā) Anh ấy/anh ta - 她 (tā) Cô ấy/chị ta - 它 (tā) Nó **Trả lời câu hỏi "thời gian/nơi chốn":** - 昨天 (zuótiān) Hôm qua - 今天 (jīntiān) Hôm nay - 明天 (míngtiān) Ngày mai - 家里 (jiālǐ) Trong nhà - 学校 (xuéxiào) Trường học **Trả lời câu hỏi "lý do/mục đích":** - 因为 (yīnwèi) Bởi vì - 为了 (wèile) Để làm - 所以 (suǒyǐ) Vì vậy **Trả lời câu hỏi "phương thức/tần suất":** - 很高兴 (hěn gāoxìng) Rất vui - 经常 (jīngcháng) Thường xuyên - 有时 (yǒushí) Thỉnh thoảng **Trả lời câu hỏi "sự xác định":** - 是 (shì) Phải - 不是 (bùshì) Không - 可以 (kěyǐ) Được
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH