phim hoạt hình tiếng Trung hài hước Lạc quan gợi ý tiếng Trung hài hước
**Quy tắc bút thuận cơ bản** **1. Đầu tiên, trước sau** - Khi viết một nét ngang, trước viết bên trái rồi bên phải. - Khi viết một nét sổ, trước viết trên rồi dưới. **2. Trái sang phải, trên xuống dưới** - Các nét ngang và sổ được viết từ trái sang phải. - Các nét mác và hất được viết từ trên xuống dưới. **3. Trên bao dưới, ngoài bao trong** - Các nét bao phía ngoài nằm trước các nét bao phía trong. - Các nét xếp chồng lên nhau nằm trước các nét xếp bên dưới. **4. Lên tới trước, xuống tới sau** - Khi một nét bắt đầu hướng lên trên, viết nét đó trước các nét bắt đầu hướng xuống. - Khi một nét xuất phát từ phía dưới, viết nét đó sau các nét xuất phát từ phía trên. **5. Phải móc trước** - Khi một nét có móc, luôn viết móc trước khi viết tiếp các nét khác. **6. Nửa vòng trước, toàn vòng sau** - Khi viết một nét có nửa vòng ngoài, viết nửa vòng đó trước nét toàn vòng. **Từ vựng HSK 3** | Hán tự | Phiên âm | Nghĩa | |---|---|---| | 一 | yī | một | | 三 | sān | ba | | 五 | wǔ | năm | | 七 | qī | bảy | | 九 | jiǔ | chín | | 十 | shí | mười | | 百 | bǎi | một trăm | | 千 | qiān | một ngàn | | 万 | wàn | mười ngàn | | 亿 | yì | một trăm triệu | | 二 | èr | hai | | 四 | sì | bốn | | 六 | liù | sáu | | 八 | bā | tám | | 零 | líng | không | | 两 | liǎng | hai | | 万分之 | wànfēnzhī | phần mười ngàn | | 第 | dì | thứ | | 大 | dà | lớn | | 小 | xiǎo | nhỏ | | 高 | gāo | cao | | 矮 | ǎi | lùn | | 宽 | kuān | rộng | | 窄 | zhǎi | hẹp | | 长 | cháng | dài | | 短 | duǎn | ngắn | | 厚 | hòu | dày | | 薄 | báo | mỏng | | 重 | zhòng | nặng | | 轻 | qīng | nhẹ | | 大声 | dàshēng | to | | 小声 | xiǎoshēng | nhỏ | | 快 | kuài | nhanh | | 慢 | màn | chậm | | 热 | rè | nóng | | 冷 | lěng | lạnh | | 红 | hóng | đỏ | | 绿 | lǜ | xanh lục | | 蓝 | lán | xanh lam | | 黄 | huáng | vàng | | 白 | bái | trắng | | 黑 | hēi | đen | | 新 | xīn | mới | | 旧 | jiù | cũ | | 好 | hǎo | tốt | | 坏 | huài | xấu | | 美 | měi | đẹp | | 丑 | chǒu | xấu xí | | 好吃 | hǎochī | ngon | | 难吃 | nánchī | dở | | 贵 | guì | đắt | | 便宜 | piányi | rẻ | | 有趣 | yǒuqù | thú vị | | 无聊 | wúliáo | nhàm chán | | 聪明 | cōngmíng | thông minh | | 笨 | bèn | ngốc | | 勤劳 | qínláo | chăm chỉ | | 懒惰 | lǎnduò | lười biếng | | 善良 | shànliáng | lương thiện | | 邪恶 | xiée | độc ác | | 公平 | gōngpíng | công bằng | | 不公平 | bùgōngpíng | không công bằng | | 真诚 | zhēnchéng | chân thành | | 虚伪 | xūwěi | giả dối | | 勇敢 | yǒnggǎn | dũng cảm | | 胆小 | dǎnxiǎo | nhát gan | | 认真 | rènzhēn | nghiêm túc | | 马虎 | mǎhǔ | cẩu thả | | 慷慨 | kāngkǎi | hào phóng | | 小气 | xiǎoqì | keo kiệt | | 节俭 | jiéjiǎn | tiết kiệm | | 浪费 | làngfèi | lãng phí | | 环保 | huánbǎo | bảo vệ môi trường | | 污染 | wūrǎn | ô nhiễm | | 全球变暖 | quánqiúbiànnuǎn | biến đổi khí hậu toàn cầu | | 发展 | fāzhǎn | phát triển | | 进步 | jìnbù | tiến bộ | | 退步 | tuìbù | thụt lùi | | 成功 | chénggōng | thành công | | 失败 | shībài | thất bại | | 开始 | kāishǐ | bắt đầu | | 结束 | jiéshù | kết thúc | | 进行 | jìnxíng | tiến hành | | 停止 | tíngzhǐ | dừng lại | | 继续 | jìxù | tiếp tục | | 反复 | fǎnfù | lặp đi lặp lại | | 准备 | zhǔnbèi | chuẩn bị | | 计划 | jìhuà | kế hoạch | | 实施 | shíshī | thực hiện | | 总结 | zǒngjié | tóm tắt | | 评估 | pínggǔ | đánh giá | | 提出 | tí chū | nêu ra | | 分析 | fēnxī | phân tích | | 比较 | bǐjiào | so sánh | | 证明 | zhèngmíng | chứng minh | | 说服 | shuōfú | thuyết phục | | 辩论 | biànlùn | tranh luận | | 交流 | jiāoliú | giao lưu | | 沟通 | gōutōng | giao tiếp | | 合作 | hézuò | hợp tác | | 竞争 | jìngzhēng | cạnh tranh | | 冲突 | chōngtú | xung đột | | 和解 | héjiě | hòa giải | | 调解 | tiáojiě | hòa giải | | 仲裁 | zhòngcái | trọng tài |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH