Nhẹ nhõm
tiểu phẩm hài hước Tiếng Trung
Kỳ lạ
**Quy tắc bút thuận cơ bản**
**Quy tắc 1: Nét ngang trước, nét sổ sau**
- Ví dụ: 一(yī)- nét ngang trước, nét sổ sau
**Quy tắc 2: Từ trái sang phải, từ trên xuống dưới**
- Ví dụ: 二(èr)- từ trái sang phải, từ trên xuống dưới
**Quy tắc 3: Nét mác trước, nét móc sau**
- Ví dụ: 人(rén)- nét mác trước, nét móc sau
**Quy tắc 4: Nét móc phải từ trái sang phải**
- Ví dụ: 八(bā)- nét móc từ trái sang phải
**Quy tắc 5: Nét sổ hoặc nét mác kéo dài**
- Ví dụ: 七(qī)- nét sổ kéo dài, 王(wáng)- nét mác kéo dài
**Quy tắc 6: Nét bao phủ bên ngoài**
- Ví dụ: 回(huí)- nét bao phủ bên ngoài
**Quy tắc 7: Nét móc nhọn trước, nét móc tròn sau**
- Ví dụ: 心(xīn)- nét móc nhọn trước, nét móc tròn sau
**Quy tắc 8: Nét móc vòng ngược chiều kim đồng hồ**
- Ví dụ: 巳(sì)- nét móc vòng ngược chiều kim đồng hồ
**Quy tắc 9: Nét móc vòng từ trong ra ngoài**
- Ví dụ: 戈(gē)- nét móc vòng từ trong ra ngoài
**Quy tắc 10: Nét ngang giảm dần về độ cao**
- Ví dụ: 三(sān)- nét ngang giảm dần về độ cao
**Lưu ý:**
* Có một số ngoại lệ đối với các quy tắc trên, chẳng hạn như nét dọc đứng trong chữ 口(kǒu)và nét chấm trong chữ 止(zhǐ).
* Việc tuân theo các quy tắc này là rất quan trọng để viết chữ Hán đúng và đẹp.