Tự hào
chuyện tiếng Trung hài hước
Nổi loạn
**Quy tắc Bút Thuận Cơ Bản**
Quy tắc bút thuận là trình tự viết từng nét của một chữ Hán. Viết đúng bút thuận sẽ giúp chữ đẹp và dễ đọc hơn. Dưới đây là 8 nguyên tắc cơ bản:
1. **Ngang trước, dọc sau (横平竖直)**
2. **Trái trước, phải sau (左撇右捺)**
3. **Trên trước, dưới sau (上起下落)**
4. **Ngoài trước, trong sau (外撇内勾)**
5. **Móc cong trước, hất móc sau (先弯后钩)**
6. **Điểm trước, nét sau (点在前,撇捺后)**
7. **Phần bao quanh trước, phần bên trong sau (包围在前,被包在后)**
8. **Nét phụ trước, nét chính sau (提耳旁先,搭主体后)**
**Từ vựng HSK 1**
* **拼音 (Pinyin)** | **Việt Sub**
*---|---|
* bǎ | nắm
* bù | mẹ
* cài | cài
* chē | xe
* chuāng | cửa sổ
* dōng | đông
* fàn | cơm
* hǎo | tốt
* huì | có thể
* kāi | mở
* lǎo | già
* mǎ | ngựa
* nǐ | bạn
* pàng | mập
* qǐ | đứng lên
* rén | sợ
* shàng | lên
* shì | là
* tán | tán gẫu
* wǒ | tôi
* xī | rửa
* xíng | đi
* yīnwèi | bởi vì
* yǐjīng | đã
* yǒu | có
* zài | tại
* zhè | này