phim tiếng Trung hài hước
chương trình TV Tiếng Trung hài hước
Hy vọng
## Quy tắc bút thuận cơ bản
Quy tắc bút thuận là một tập hợp các hướng dẫn để viết các nét Hán tự theo đúng thứ tự và hướng. Việc tuân thủ đúng các quy tắc bút thuận rất quan trọng để có thể viết chữ đẹp và dễ nhận dạng.
**Các nguyên tắc cơ bản:**
1. **Nét ngang trước, nét dọc sau:** Viết các nét ngang trước, sau đó viết các nét dọc.
2. **Trên trước, dưới sau:** Viết các nét ở trên trước, sau đó viết các nét ở dưới.
3. **Trái trước, phải sau:** Viết các nét ở bên trái trước, sau đó viết các nét ở bên phải.
4. **Trong trước, ngoài sau:** Viết các nét ở bên trong trước, sau đó viết các nét ở bên ngoài.
5. **Điểm trước, phảy sau:** Viết các nét điểm trước, sau đó viết các nét phẩy.
6. **Trên ngắn dưới dài:** Các nét ở trên thường ngắn hơn các nét ở dưới.
7. **Trái hẹp phải rộng:** Các nét ở bên trái thường hẹp hơn các nét ở bên phải.
**Ví dụ:**
Để viết chữ "天" (tiān), chúng ta tuân theo các quy tắc sau:
1. Bắt đầu bằng nét ngang trên cùng (一)
2. Tiếp theo là nét sổ bên trái (丨)
3. Sau đó là nét ngang dưới cùng (一)
## 301 câu đàm thoại tiếng Hoa cơ bản
**Lời chào hỏi**
* 你好 (Nǐ hǎo) - Xin chào
* 早上好 (Zǎoshàng hǎo) - Chào buổi sáng
* 下午好 (Xiàwǔ hǎo) - Chào buổi chiều
* 晚上好 (Wǎnshàng hǎo) - Chào buổi tối
* 再见 (Zàijiàn) - Tạm biệt
**Giới thiệu**
* 我叫… (Wǒ jiào…) - Tôi tên là…
* 你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzi?) - Bạn tên gì?
* 你好,我叫…,很高兴认识你。(Nǐ hǎo, wǒ jiào…, hěn gāoxìng rènshi nǐ.) - Chào bạn, tôi tên là..., rất vui được gặp bạn.
**Hỏi thăm**
* 你好吗?(Nǐ hǎo ma?) - Bạn khỏe không?
* 我很好,谢谢。(Wǒ hěn hǎo, xièxie.) - Tôi khỏe, cảm ơn bạn.
* 你今天怎么样?(Nǐ jīntiān zěnme yàng?) - Hôm nay bạn thế nào?
* 我很好,谢谢。你呢?(Wǒ hěn hǎo, xièxie. Nǐ ne?) - Tôi khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?
**Hỏi đường**
* 厕所在哪里?(Cèsuǒ zài nǎlǐ?) - Nhà vệ sinh ở đâu?
* 商店在哪里?(Shāngdiàn zài nǎlǐ?) - Cửa hàng ở đâu?
* 怎么去医院?(Zěnme qù yīyuàn?) - Làm sao để đến bệnh viện?
**Mời**
* 请坐。(Qǐng zuò.) - Mời ngồi.
* 请喝茶。(Qǐng hē chá.) - Mời uống trà.
**Cảm ơn và xin lỗi**
* 谢谢。(Xièxie.) - Cảm ơn.
* 不客气。(Bù kèqì.) - Không có gì.
* 对不起。(Duìbùqǐ.) - Xin lỗi.
**Trả lời**
* 是。(Shì.) - Đúng.
* 不是。(Bùshì.) - Không phải.
* 也许。(Yěxǔ.) - Có thể.